Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bodyguard là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bodyguard trong tiếng Anh

bodyguard /ˈbɒdɪɡɑːd/
- (n) : vệ sĩ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bodyguard: Vệ sĩ

Bodyguard là người bảo vệ cá nhân, thường bảo vệ người nổi tiếng, chính trị gia hoặc doanh nhân quan trọng khỏi nguy hiểm hoặc sự quấy rối.

  • The bodyguard escorted the celebrity to her car. (Vệ sĩ hộ tống ngôi sao ra xe.)
  • He worked as a bodyguard for a foreign diplomat. (Anh làm vệ sĩ cho một nhà ngoại giao nước ngoài.)
  • Bodyguards are trained in self-defense and threat assessment. (Vệ sĩ được huấn luyện về tự vệ và đánh giá nguy cơ.)

Bảng biến thể từ "bodyguard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "bodyguard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bodyguard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!