Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

boater là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ boater trong tiếng Anh

boater /ˈbəʊtə/
- (n) : mũ rơm (bơi thuyền)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

boater: Mũ rơm boater (n)

Boater là loại mũ rơm phẳng, vành cứng, thường buộc ruy băng.

  • He wore a boater on the river. (Anh ấy đội mũ rơm boater khi chèo thuyền.)
  • Boaters were popular in summer fashion. (Mũ boater phổ biến trong thời trang mùa hè.)
  • The boater had a blue ribbon. (Mũ boater có dải ruy băng xanh.)

Bảng biến thể từ "boater"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "boater"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "boater"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!