Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

blond là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ blond trong tiếng Anh

blond /blɒnd/
- adj : tóc vàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

blond: Tóc vàng

Blond là tính từ chỉ màu tóc vàng nhạt; là danh từ nghĩa là người có tóc vàng.

  • She has blond hair and blue eyes. (Cô ấy có tóc vàng và mắt xanh.)
  • The blond boy waved at us. (Cậu bé tóc vàng vẫy tay chào chúng tôi.)
  • He dyed his hair blond. (Anh ấy nhuộm tóc vàng.)

Bảng biến thể từ "blond"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: blond
Phiên âm: /blɒnd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tóc vàng Ngữ cảnh: Dùng mô tả màu tóc sáng, thường cho nam He has blond hair.
Anh ấy có mái tóc vàng.
2 Từ: blonde
Phiên âm: /blɒnd/ Loại từ: Tính từ/Danh từ Nghĩa: Tóc vàng; phụ nữ tóc vàng Ngữ cảnh: Dạng “blonde” thường dùng cho nữ She is a blonde actress.
Cô ấy là nữ diễn viên tóc vàng.
3 Từ: blondness
Phiên âm: /ˈblɒndnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vàng tóc Ngữ cảnh: Mô tả tính chất màu tóc Her blondness caught everyone's attention.
Sự vàng tóc của cô ấy thu hút sự chú ý.

Từ đồng nghĩa "blond"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "blond"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!