blond: Tóc vàng
Blond là tính từ chỉ màu tóc vàng nhạt; là danh từ nghĩa là người có tóc vàng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
blond
|
Phiên âm: /blɒnd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Tóc vàng | Ngữ cảnh: Dùng mô tả màu tóc sáng, thường cho nam |
He has blond hair. |
Anh ấy có mái tóc vàng. |
| 2 |
Từ:
blonde
|
Phiên âm: /blɒnd/ | Loại từ: Tính từ/Danh từ | Nghĩa: Tóc vàng; phụ nữ tóc vàng | Ngữ cảnh: Dạng “blonde” thường dùng cho nữ |
She is a blonde actress. |
Cô ấy là nữ diễn viên tóc vàng. |
| 3 |
Từ:
blondness
|
Phiên âm: /ˈblɒndnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự vàng tóc | Ngữ cảnh: Mô tả tính chất màu tóc |
Her blondness caught everyone's attention. |
Sự vàng tóc của cô ấy thu hút sự chú ý. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||