| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
blessing
|
Phiên âm: /ˈblesɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phước lành; điều may mắn | Ngữ cảnh: Dùng trong tôn giáo hoặc đời sống |
Good health is a blessing. |
Sức khỏe tốt là một phước lành. |
| 2 |
Từ:
bless
|
Phiên âm: /bles/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ban phước; chúc phúc | Ngữ cảnh: Dùng trong tôn giáo hoặc lời chúc |
The priest blessed the child. |
Linh mục ban phước cho đứa trẻ. |
| 3 |
Từ:
blesses
|
Phiên âm: /ˈblesɪz/ | Loại từ: Động từ (V-s) | Nghĩa: Ban phước | Ngữ cảnh: Dùng với chủ ngữ số ít |
He blesses the food before eating. |
Anh ấy chúc phúc cho thức ăn trước khi ăn. |
| 4 |
Từ:
blessed
|
Phiên âm: /blest/ | Loại từ: Động từ (V-ed) | Nghĩa: Đã ban phước | Ngữ cảnh: Hành động trong quá khứ |
The ceremony blessed the new home. |
Buổi lễ đã ban phước cho ngôi nhà mới. |
| 5 |
Từ:
blessed
|
Phiên âm: /blest/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được ban phước; thiêng liêng | Ngữ cảnh: “Blessed” (blest) = quá khứ; “blesséd” = tính từ trang trọng |
She felt blessed to have such friends. |
Cô ấy cảm thấy được ban phước khi có những người bạn như vậy. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||