blender: Máy xay sinh tố
Blender là thiết bị dùng để xay nhuyễn hoặc trộn thực phẩm lỏng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
blend
|
Phiên âm: /blend/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hỗn hợp; sự pha trộn | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hỗn hợp cà phê, trà, màu |
This tea blend is very aromatic. |
Hỗn hợp trà này rất thơm. |
| 2 |
Từ:
blender
|
Phiên âm: /ˈblendər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Máy xay sinh tố | Ngữ cảnh: Thiết bị dùng để xay nhuyễn |
Put the fruit in the blender. |
Cho trái cây vào máy xay. |
| 3 |
Từ:
blend
|
Phiên âm: /blend/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Trộn, hòa trộn | Ngữ cảnh: Dùng cho thực phẩm, màu sắc, âm thanh |
Blend the ingredients until smooth. |
Trộn các nguyên liệu cho đến khi mịn. |
| 4 |
Từ:
blends
|
Phiên âm: /blendz/ | Loại từ: Động từ (V-s) | Nghĩa: Trộn | Ngữ cảnh: Dùng với chủ ngữ số ít |
The machine blends the fruit well. |
Máy trộn trái cây rất tốt. |
| 5 |
Từ:
blended
|
Phiên âm: /ˈblendɪd/ | Loại từ: Động từ (V-ed)/Tính từ | Nghĩa: Đã trộn; pha trộn | Ngữ cảnh: Mô tả hỗn hợp đã được trộn |
A blended drink is ready to serve. |
Thức uống pha trộn đã sẵn sàng. |
| 6 |
Từ:
blending
|
Phiên âm: /ˈblendɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Sự hòa trộn | Ngữ cảnh: Dùng cho màu sắc, âm thanh, thức ăn |
The blending of colors is beautiful. |
Sự hòa trộn màu sắc thật đẹp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||