Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

blend là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ blend trong tiếng Anh

blend /blɛnd/
- (v) : trộn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

blend: Pha trộn

Blend là động từ chỉ việc kết hợp các thứ với nhau để tạo thành hỗn hợp; là danh từ nghĩa là hỗn hợp tạo ra từ việc kết hợp đó.

  • Blend the flour and sugar before adding the eggs. (Trộn bột và đường trước khi thêm trứng.)
  • The building’s design blends modern and traditional styles. (Thiết kế của tòa nhà kết hợp phong cách hiện đại và truyền thống.)
  • This coffee is a blend of Arabica and Robusta beans. (Loại cà phê này là sự pha trộn giữa hạt Arabica và Robusta.)

Bảng biến thể từ "blend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: blend
Phiên âm: /blend/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hỗn hợp; sự pha trộn Ngữ cảnh: Dùng khi nói về hỗn hợp cà phê, trà, màu This tea blend is very aromatic.
Hỗn hợp trà này rất thơm.
2 Từ: blender
Phiên âm: /ˈblendər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Máy xay sinh tố Ngữ cảnh: Thiết bị dùng để xay nhuyễn Put the fruit in the blender.
Cho trái cây vào máy xay.
3 Từ: blend
Phiên âm: /blend/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Trộn, hòa trộn Ngữ cảnh: Dùng cho thực phẩm, màu sắc, âm thanh Blend the ingredients until smooth.
Trộn các nguyên liệu cho đến khi mịn.
4 Từ: blends
Phiên âm: /blendz/ Loại từ: Động từ (V-s) Nghĩa: Trộn Ngữ cảnh: Dùng với chủ ngữ số ít The machine blends the fruit well.
Máy trộn trái cây rất tốt.
5 Từ: blended
Phiên âm: /ˈblendɪd/ Loại từ: Động từ (V-ed)/Tính từ Nghĩa: Đã trộn; pha trộn Ngữ cảnh: Mô tả hỗn hợp đã được trộn A blended drink is ready to serve.
Thức uống pha trộn đã sẵn sàng.
6 Từ: blending
Phiên âm: /ˈblendɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Sự hòa trộn Ngữ cảnh: Dùng cho màu sắc, âm thanh, thức ăn The blending of colors is beautiful.
Sự hòa trộn màu sắc thật đẹp.

Từ đồng nghĩa "blend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "blend"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Oil does not blend with water.

Dầu không hòa lẫn với nước.

Lưu sổ câu

2

Oil and water do not blend.

Dầu và nước không hòa quyện.

Lưu sổ câu

3

The old and new buildings blend together perfectly.

Các tòa nhà cũ và mới kết hợp với nhau một cách hoàn hảo.

Lưu sổ câu

4

Their music blends traditional and modern styles.

Âm nhạc của họ pha trộn giữa phong cách truyền thống và hiện đại.

Lưu sổ câu

5

blended whisky/tea

rượu whisky / trà pha trộn

Lưu sổ câu

6

Add the fruit and cream and blend well.

Thêm trái cây và kem vào và trộn đều.

Lưu sổ câu

7

I have very little idea of how to blend colours.

Tôi có rất ít ý tưởng về cách pha trộn màu sắc.

Lưu sổ câu

8

This process allows the flavours to blend together.

Quá trình này cho phép các hương vị hòa quyện với nhau.

Lưu sổ câu

9

The ornamental pool blends perfectly with its surroundings.

Hồ bơi trang trí kết hợp hoàn hảo với môi trường xung quanh.

Lưu sổ câu

10

Blend all the ingredients together.

Trộn tất cả các thành phần với nhau.

Lưu sổ câu