| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
blanket
|
Phiên âm: /ˈblæŋkɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cái chăn | Ngữ cảnh: Dùng trong phòng ngủ, giữ ấm |
She wrapped herself in a warm blanket. |
Cô ấy quấn mình trong chiếc chăn ấm. |
| 2 |
Từ:
blanketing
|
Phiên âm: /ˈblæŋkɪtɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Sự bao phủ | Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả trạng thái bao trùm |
The blanketing of smoke lasted hours. |
Sự bao phủ của khói kéo dài hàng giờ. |
| 3 |
Từ:
blanket
|
Phiên âm: /ˈblæŋkɪt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Toàn diện, bao trùm | Ngữ cảnh: Dùng khi quy định/chính sách áp dụng cho tất cả |
The company issued a blanket ban. |
Công ty ban hành lệnh cấm toàn diện. |
| 4 |
Từ:
blanket
|
Phiên âm: /ˈblæŋkɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Che phủ, bao phủ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả phủ kín bởi tuyết, sương, khói |
Snow blanketed the town. |
Tuyết phủ kín thị trấn. |
| 5 |
Từ:
blanketed
|
Phiên âm: /ˈblæŋkɪtɪd/ | Loại từ: Động từ (V-ed) | Nghĩa: Đã bao phủ | Ngữ cảnh: Hành động phủ đã xảy ra |
The city was blanketed in fog. |
Thành phố bị bao phủ trong sương mù. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||