Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

blackboard là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ blackboard trong tiếng Anh

blackboard /ˈblækˌbɔːd/
- adjective : bảng đen

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

blackboard: Bảng đen

Blackboard là danh từ chỉ tấm bảng dùng phấn để viết, thường thấy trong lớp học.

  • The teacher wrote the lesson on the blackboard. (Giáo viên viết bài học lên bảng đen.)
  • Clean the blackboard after class. (Lau bảng đen sau giờ học.)
  • We used the blackboard for group discussions. (Chúng tôi dùng bảng đen để thảo luận nhóm.)

Bảng biến thể từ "blackboard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "blackboard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "blackboard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!