Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

biological là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ biological trong tiếng Anh

biological /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl/
- noun : sinh học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

biological: Thuộc về sinh học

Biological là tính từ chỉ những gì liên quan đến sinh học hoặc sự sống của sinh vật.

  • She is studying biological sciences. (Cô ấy đang học khoa học sinh học.)
  • Biological factors can influence behavior. (Các yếu tố sinh học có thể ảnh hưởng đến hành vi.)
  • He met his biological parents for the first time. (Anh ấy gặp cha mẹ ruột lần đầu tiên.)

Bảng biến thể từ "biological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: biology
Phiên âm: /baɪˈɒlədʒi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môn sinh học Ngữ cảnh: Ngành khoa học nghiên cứu sự sống She studies biology at university.
Cô ấy học sinh học tại đại học.
2 Từ: biologist
Phiên âm: /baɪˈɒlədʒɪst/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà sinh học Ngữ cảnh: Người nghiên cứu sinh học The biologist discovered a new species.
Nhà sinh học phát hiện một loài mới.
3 Từ: biotech
Phiên âm: /ˈbaɪəʊtek/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công nghệ sinh học (viết tắt) Ngữ cảnh: Dùng trong ngành y sinh, công nghệ cao Biotech has transformed modern medicine.
Công nghệ sinh học đã thay đổi y học hiện đại.
4 Từ: biotechnology
Phiên âm: /ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công nghệ sinh học Ngữ cảnh: Ngành ứng dụng sinh học vào công nghiệp, y tế, nông nghiệp Biotechnology enables new medical treatments.
Công nghệ sinh học cho phép nhiều phương pháp điều trị mới.
5 Từ: biological
Phiên âm: /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc sinh học Ngữ cảnh: Dùng trong khoa học, giáo dục Biological research is advancing rapidly.
Nghiên cứu sinh học đang tiến bộ nhanh.
6 Từ: biologically
Phiên âm: /ˌbaɪəˈlɒdʒɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt sinh học Ngữ cảnh: Dùng khi phân tích khoa học The two species are biologically related.
Hai loài có quan hệ sinh học.

Từ đồng nghĩa "biological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "biological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the biological sciences

khoa học sinh học

Lưu sổ câu

2

the biological effects of radiation

hiệu ứng sinh học của bức xạ

Lưu sổ câu

3

the biological control of pests (= using living organisms to destroy them, not chemicals)

kiểm soát sinh học của dịch hại (= sử dụng các sinh vật sống để tiêu diệt chúng, không phải hóa chất)

Lưu sổ câu

4

a child’s biological parents (= natural parents, not the people who adopted him/her)

cha mẹ ruột của một đứa trẻ (= cha mẹ đẻ, không phải những người đã nhận nuôi nó)

Lưu sổ câu

5

biological and non-biological powders

bột sinh học và phi sinh học

Lưu sổ câu