Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

biography là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ biography trong tiếng Anh

biography /baɪˈɒɡrəfi/
- noun : tiểu sử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

biography: Tiểu sử

Biography là danh từ chỉ bài viết hoặc cuốn sách kể lại cuộc đời của một người.

  • I’m reading a biography of Albert Einstein. (Tôi đang đọc tiểu sử của Albert Einstein.)
  • The movie is based on her biography. (Bộ phim dựa trên tiểu sử của cô ấy.)
  • His biography details his journey from poverty to success. (Tiểu sử của ông kể chi tiết hành trình từ nghèo khó đến thành công.)

Bảng biến thể từ "biography"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: biography
Phiên âm: /baɪˈɒɡrəfi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tiểu sử; truyện đời Ngữ cảnh: Viết về cuộc đời một người She wrote a biography of Einstein.
Cô ấy viết tiểu sử của Einstein.
2 Từ: biographies
Phiên âm: /baɪˈɒɡrəfiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cuốn tiểu sử Ngữ cảnh: Nhiều sách kể về cuộc đời người nổi tiếng Biographies often inspire readers.
Những cuốn tiểu sử thường truyền cảm hứng cho độc giả.
3 Từ: biographical
Phiên âm: /ˌbaɪəˈɡræfɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc tiểu sử Ngữ cảnh: Mô tả thông tin liên quan đến tiểu sử The film contains biographical details.
Bộ phim chứa nhiều chi tiết tiểu sử.
4 Từ: biographically
Phiên âm: /ˌbaɪəˈɡræfɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Theo tiểu sử; về mặt tiểu sử Ngữ cảnh: Dùng trong văn học, nghiên cứu The book is biographically accurate.
Cuốn sách chính xác về mặt tiểu sử.
5 Từ: autobiographical
Phiên âm: /ˌɔːtəbaɪəˈɡræfɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc tự truyện Ngữ cảnh: Viết về cuộc đời chính mình He wrote an autobiographical novel.
Anh ấy viết một tiểu thuyết tự truyện.
6 Từ: biography writer / biographer
Phiên âm: /baɪˈɒɡrəfər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhà viết tiểu sử Ngữ cảnh: Người viết truyện đời người khác The biographer interviewed many witnesses.
Nhà viết tiểu sử phỏng vấn nhiều nhân chứng.

Từ đồng nghĩa "biography"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "biography"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Boswell’s biography of Johnson

Tiểu sử của Boswell về Johnson

Lưu sổ câu

2

a biography by Antonia Fraser

tiểu sử của Antonia Fraser

Lưu sổ câu

3

The book gives potted biographies of all the major painters.

Cuốn sách cung cấp tiểu sử trong chậu của tất cả các họa sĩ lớn.

Lưu sổ câu