biography: Tiểu sử
Biography là danh từ chỉ bài viết hoặc cuốn sách kể lại cuộc đời của một người.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
biography
|
Phiên âm: /baɪˈɒɡrəfi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tiểu sử; truyện đời | Ngữ cảnh: Viết về cuộc đời một người |
She wrote a biography of Einstein. |
Cô ấy viết tiểu sử của Einstein. |
| 2 |
Từ:
biographies
|
Phiên âm: /baɪˈɒɡrəfiz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cuốn tiểu sử | Ngữ cảnh: Nhiều sách kể về cuộc đời người nổi tiếng |
Biographies often inspire readers. |
Những cuốn tiểu sử thường truyền cảm hứng cho độc giả. |
| 3 |
Từ:
biographical
|
Phiên âm: /ˌbaɪəˈɡræfɪkəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc tiểu sử | Ngữ cảnh: Mô tả thông tin liên quan đến tiểu sử |
The film contains biographical details. |
Bộ phim chứa nhiều chi tiết tiểu sử. |
| 4 |
Từ:
biographically
|
Phiên âm: /ˌbaɪəˈɡræfɪkli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Theo tiểu sử; về mặt tiểu sử | Ngữ cảnh: Dùng trong văn học, nghiên cứu |
The book is biographically accurate. |
Cuốn sách chính xác về mặt tiểu sử. |
| 5 |
Từ:
autobiographical
|
Phiên âm: /ˌɔːtəbaɪəˈɡræfɪkəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thuộc tự truyện | Ngữ cảnh: Viết về cuộc đời chính mình |
He wrote an autobiographical novel. |
Anh ấy viết một tiểu thuyết tự truyện. |
| 6 |
Từ:
biography writer / biographer
|
Phiên âm: /baɪˈɒɡrəfər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà viết tiểu sử | Ngữ cảnh: Người viết truyện đời người khác |
The biographer interviewed many witnesses. |
Nhà viết tiểu sử phỏng vấn nhiều nhân chứng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Boswell’s biography of Johnson Tiểu sử của Boswell về Johnson |
Tiểu sử của Boswell về Johnson | Lưu sổ câu |
| 2 |
a biography by Antonia Fraser tiểu sử của Antonia Fraser |
tiểu sử của Antonia Fraser | Lưu sổ câu |
| 3 |
The book gives potted biographies of all the major painters. Cuốn sách cung cấp tiểu sử trong chậu của tất cả các họa sĩ lớn. |
Cuốn sách cung cấp tiểu sử trong chậu của tất cả các họa sĩ lớn. | Lưu sổ câu |