Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bill là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bill trong tiếng Anh

bill /bɪl/
- (n) : hóa đơn, giấy bạc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bill: Hóa đơn

Bill dùng để chỉ hóa đơn thanh toán cho một dịch vụ hoặc món hàng đã mua.

  • We need to pay the electricity bill by the end of the month. (Chúng ta cần thanh toán hóa đơn điện vào cuối tháng.)
  • The restaurant gave us the bill after we finished eating. (Nhà hàng đã đưa hóa đơn cho chúng tôi sau khi chúng tôi ăn xong.)
  • He paid the bill with his credit card. (Anh ấy thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng.)

Bảng biến thể từ "bill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: bill
Phiên âm: /bɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hóa đơn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ tài liệu yêu cầu thanh toán, thường là cho hàng hóa hoặc dịch vụ She paid the bill at the restaurant.
Cô ấy đã thanh toán hóa đơn tại nhà hàng.
2 Từ: bill
Phiên âm: /bɪl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Dự luật Ngữ cảnh: Dùng để chỉ đề xuất hoặc dự thảo một đạo luật The bill was passed in the Parliament last week.
Dự luật đã được thông qua tại Quốc hội tuần trước.
3 Từ: billed
Phiên âm: /bɪld/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã lập hóa đơn Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động lập hóa đơn đã hoàn thành The company billed us for the service.
Công ty đã lập hóa đơn cho dịch vụ.
4 Từ: billing
Phiên âm: /ˈbɪlɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quá trình lập hóa đơn Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc hệ thống lập hóa đơn The billing process will be completed by tomorrow.
Quá trình lập hóa đơn sẽ được hoàn thành vào ngày mai.

Từ đồng nghĩa "bill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I enclose £65.20, in full payment of the bill.

Tôi gửi kèm 65,20 £, khi thanh toán đầy đủ hóa đơn.

Lưu sổ câu

2

I was absolutely staggered when I saw the bill.

Tôi đã hoàn toàn choáng váng khi tôi nhìn thấy hóa đơn.

Lưu sổ câu

3

I'll be sending you the bill for the dry-cleaning!

Tôi sẽ gửi cho bạn hóa đơn giặt hấp!

Lưu sổ câu

4

I must pay away the bill tomorrow.

Tôi phải thanh toán hóa đơn vào ngày mai.

Lưu sổ câu

5

The bill will become law next year.

Dự luật sẽ trở thành luật vào năm sau.

Lưu sổ câu

6

Congress enacted a tax reform bill.

Quốc hội ban hành dự luật cải cách thuế.

Lưu sổ câu

7

'It's a bill.' 'Oh no, not another!'

'Đó là một hóa đơn.' 'Ồ không, không phải cái khác!'

Lưu sổ câu

8

The bill amounts to $500.

Hóa đơn lên tới $ 500.

Lưu sổ câu

9

He beckoned to the waiter to bring the bill.

Anh ta ra hiệu cho người phục vụ để mang hóa đơn đến.

Lưu sổ câu

10

Will you pay the bill?

Bạn sẽ thanh toán hóa đơn?

Lưu sổ câu

11

They are actively lobbying for the bill.

Họ đang tích cực vận động hành lang cho dự luật.

Lưu sổ câu

12

The Congress has not yet passed the bill.

Quốc hội vẫn chưa thông qua dự luật.

Lưu sổ câu

13

I got a shock when I saw the bill.

Tôi đã bị sốc khi nhìn thấy hóa đơn.

Lưu sổ câu

14

Robert summoned the waiter for the bill.

Robert triệu tập người phục vụ cho hóa đơn.

Lưu sổ câu

15

She anted up her half of the bill.

Cô trả trước một nửa hóa đơn của mình.

Lưu sổ câu

16

His hotel bill comes to 20 pounds.

Hóa đơn khách sạn của anh ta lên tới 20 bảng Anh.

Lưu sổ câu

17

Parliament voted for the bill to become law.

Nghị viện đã biểu quyết để dự luật trở thành luật.

Lưu sổ câu

18

The President has overruled the bill.

Tổng thống đã thông qua dự luật.

Lưu sổ câu

19

They mounted an effective opposition to the bill.

Họ phản đối dự luật một cách hiệu quả.

Lưu sổ câu

20

Can you break a one-hundred-yen bill?

Bạn có thể bẻ tờ một trăm yên không?

Lưu sổ câu

21

The bill includes tax and service.

Hóa đơn đã bao gồm thuế và dịch vụ.

Lưu sổ câu

22

Please make out a bill for these goods.

Vui lòng lập hóa đơn cho những hàng hóa này.

Lưu sổ câu

23

The discussion bore against the bill.

Cuộc thảo luận đi ngược lại dự luật.

Lưu sổ câu

24

The group tried to lobby the bill through.

Nhóm đã cố gắng vận động để thông qua dự luật.

Lưu sổ câu

25

She blundered when she added up the bill.

Cô ấy đã sai lầm khi cộng hóa đơn.

Lưu sổ câu

26

The bill bogged down after being passed by Congress.

Dự luật sa lầy sau khi được Quốc hội thông qua.

Lưu sổ câu

27

the phone/electricity/gas bill

hóa đơn điện thoại / điện / gas

Lưu sổ câu

28

He is facing a huge tax bill.

Anh ấy đang phải đối mặt với một hóa đơn thuế khổng lồ.

Lưu sổ câu

29

She always pays her bills on time.

Cô ấy luôn thanh toán hóa đơn đúng hạn.

Lưu sổ câu

30

We ran up a massive hotel bill.

Chúng tôi kiếm được một hóa đơn khách sạn khổng lồ.

Lưu sổ câu

31

I’ll be sending you the bill for the dry-cleaning!

Tôi sẽ gửi cho bạn hóa đơn giặt hấp!

Lưu sổ câu

32

Let's ask for the bill.

Hãy hỏi hóa đơn.

Lưu sổ câu

33

Could we have the bill, please?

Cho chúng tôi xin hóa đơn được không?

Lưu sổ câu

34

a ten-dollar bill

tờ 10 đô la

Lưu sổ câu

35

to introduce/approve/oppose a bill

để giới thiệu / thông qua / phản đối một dự luật

Lưu sổ câu

36

Congress passed the energy bill last month.

Quốc hội đã thông qua dự luật năng lượng vào tháng trước.

Lưu sổ câu

37

Republicans said they would support the bill.

Đảng Cộng hòa cho biết họ sẽ ủng hộ dự luật.

Lưu sổ câu

38

a horror double bill (= two horror films shown one after the other)

một hóa đơn kinh dị gấp đôi (= hai bộ phim kinh dị được chiếu lần lượt)

Lưu sổ câu

39

Topping the bill (= the most important performer) is violinist Joshua Bell.

Đứng đầu bảng (= nghệ sĩ biểu diễn quan trọng nhất) là nghệ sĩ vĩ cầm Joshua Bell.

Lưu sổ câu

40

Mozart is on the bill this evening.

Mozart có trong hóa đơn tối nay.

Lưu sổ câu

41

long-billed waders

waders thanh dài

Lưu sổ câu

42

Doctors gave him a clean bill of health after a series of tests and examinations.

Các bác sĩ đã trao cho anh ta một chứng chỉ sức khỏe sạch sẽ sau một loạt các xét nghiệm và kiểm tra.

Lưu sổ câu

43

The building was given a clean bill of health by the surveyor.

Tòa nhà đã được người khảo sát đưa ra một hóa đơn sạch về sức khỏe.

Lưu sổ câu

44

On paper, several of the applicants fit the bill.

Trên giấy tờ, một số người nộp đơn phù hợp với hóa đơn.

Lưu sổ câu

45

Once again it will be the taxpayer who has to foot the bill.

Một lần nữa, người đóng thuế sẽ phải đặt chân vào hóa đơn.

Lưu sổ câu

46

Who will be footing the bill for the party?

Ai sẽ đứng ra lập hóa đơn cho bữa tiệc?

Lưu sổ câu

47

Customers receive an itemized monthly phone bill.

Khách hàng nhận được hóa đơn điện thoại hàng tháng được chia thành từng khoản.

Lưu sổ câu

48

Don't worry—the company will pick up the bill (= pay).

Đừng lo lắng — công ty sẽ nhận hóa đơn (= thanh toán).

Lưu sổ câu

49

I've just got a huge tax bill.

Tôi vừa nhận được một hóa đơn thuế khổng lồ.

Lưu sổ câu

50

Many people struggle to pay their rent and utility bills.

Nhiều người phải vật lộn để trả tiền thuê nhà và các hóa đơn điện nước.

Lưu sổ câu

51

The company could now face higher fuel bills.

Công ty hiện có thể phải đối mặt với hóa đơn nhiên liệu cao hơn.

Lưu sổ câu

52

They presented us with a very large bill.

Họ đưa cho chúng tôi một hóa đơn rất lớn.

Lưu sổ câu

53

Use the money in the account to cover the bills.

Sử dụng tiền trong tài khoản để trang trải các hóa đơn.

Lưu sổ câu

54

the gas bill

hóa đơn xăng

Lưu sổ câu

55

Are the coffees on the bill?

Các loại cà phê có trên hóa đơn không?

Lưu sổ câu

56

Could I have the bill please?

Cho tôi xin hóa đơn được không?

Lưu sổ câu

57

The bill came to £120.

Hóa đơn lên tới 120 bảng Anh.

Lưu sổ câu

58

We decided to split the bill (= share the cost of the meal).

Chúng tôi quyết định chia nhỏ hóa đơn (= chia sẻ chi phí bữa ăn).

Lưu sổ câu

59

The waiter brought the bill to their table.

Người phục vụ mang hóa đơn đến bàn của họ.

Lưu sổ câu

60

The bill will be brought before Parliament next year.

Dự luật sẽ được đưa ra trước Quốc hội vào năm sau.

Lưu sổ câu

61

Republicans will try to push the bill through Congress.

Đảng Cộng hòa sẽ cố gắng thông qua Quốc hội.

Lưu sổ câu

62

The bill was brought to the floor of the House last summer.

Hóa đơn được đưa lên sàn của Ngôi nhà vào mùa hè năm ngoái.

Lưu sổ câu

63

The bill became law in June.

Dự luật trở thành luật vào tháng Sáu.

Lưu sổ câu

64

The government has put forward an emergency bill to limit the powers of the police.

Chính phủ đã đưa ra một dự luật khẩn cấp để hạn chế quyền hạn của cảnh sát.

Lưu sổ câu

65

Don't worry—the company will pick up the bill (= pay).

Đừng lo lắng — công ty sẽ nhận hóa đơn (= thanh toán).

Lưu sổ câu

66

I've just got a huge tax bill.

Tôi vừa nhận được một hóa đơn thuế khổng lồ.

Lưu sổ câu