Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

biblical là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ biblical trong tiếng Anh

biblical /ˈbɪblɪkəl/
- Tính từ : Thuộc Kinh Thánh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "biblical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: Bible
Phiên âm: /ˈbaɪbl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kinh Thánh Ngữ cảnh: Sách tôn giáo của Cơ đốc giáo She reads the Bible every morning.
Cô ấy đọc Kinh Thánh mỗi sáng.
2 Từ: biblical
Phiên âm: /ˈbɪblɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc Kinh Thánh Ngữ cảnh: Dùng cho văn hóa, lịch sử tôn giáo The story has biblical origins.
Câu chuyện có nguồn gốc Kinh Thánh.
3 Từ: biblically
Phiên âm: /ˈbɪblɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Theo Kinh Thánh Ngữ cảnh: Dùng trong nghiên cứu tôn giáo These events are biblically significant.
Những sự kiện này có ý nghĩa theo Kinh Thánh.
4 Từ: Bible study
Phiên âm: /ˈbaɪbl ˌstʌdi/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Việc học Kinh Thánh Ngữ cảnh: Nhóm nghiên cứu tôn giáo They meet weekly for Bible study.
Họ gặp nhau hàng tuần để học Kinh Thánh.
5 Từ: biblical scholar
Phiên âm: /ˈbɪblɪkəl ˌskɒlər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Học giả Kinh Thánh Ngữ cảnh: Người nghiên cứu sâu về Kinh Thánh He is a respected biblical scholar.
Ông ấy là một học giả Kinh Thánh có uy tín.

Từ đồng nghĩa "biblical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "biblical"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!