Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

Bible là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ Bible trong tiếng Anh

Bible /ˈbaɪbəl/
- noun : Kinh thánh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bible: Kinh Thánh

Bible là danh từ chỉ sách tôn giáo chính của Cơ Đốc giáo; đôi khi dùng nghĩa bóng chỉ tài liệu hướng dẫn uy tín nhất trong một lĩnh vực.

  • She reads the Bible every morning. (Cô ấy đọc Kinh Thánh mỗi sáng.)
  • The Bible contains many moral lessons. (Kinh Thánh chứa nhiều bài học đạo đức.)
  • This cookbook is the Bible of Italian cuisine. (Cuốn sách nấu ăn này là “Kinh Thánh” của ẩm thực Ý.)

Bảng biến thể từ "Bible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: Bible
Phiên âm: /ˈbaɪbl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kinh Thánh Ngữ cảnh: Sách tôn giáo của Cơ đốc giáo She reads the Bible every morning.
Cô ấy đọc Kinh Thánh mỗi sáng.
2 Từ: biblical
Phiên âm: /ˈbɪblɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc Kinh Thánh Ngữ cảnh: Dùng cho văn hóa, lịch sử tôn giáo The story has biblical origins.
Câu chuyện có nguồn gốc Kinh Thánh.
3 Từ: biblically
Phiên âm: /ˈbɪblɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Theo Kinh Thánh Ngữ cảnh: Dùng trong nghiên cứu tôn giáo These events are biblically significant.
Những sự kiện này có ý nghĩa theo Kinh Thánh.
4 Từ: Bible study
Phiên âm: /ˈbaɪbl ˌstʌdi/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Việc học Kinh Thánh Ngữ cảnh: Nhóm nghiên cứu tôn giáo They meet weekly for Bible study.
Họ gặp nhau hàng tuần để học Kinh Thánh.
5 Từ: biblical scholar
Phiên âm: /ˈbɪblɪkəl ˌskɒlər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Học giả Kinh Thánh Ngữ cảnh: Người nghiên cứu sâu về Kinh Thánh He is a respected biblical scholar.
Ông ấy là một học giả Kinh Thánh có uy tín.

Từ đồng nghĩa "Bible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "Bible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the stamp-collector’s bible

kinh thánh của người sưu tập tem

Lưu sổ câu