Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

beefsteak là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ beefsteak trong tiếng Anh

beefsteak /ˈbiːfsteɪk/
- (n) : bít tết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

beefsteak: Bít tết thịt bò (n)

Beefsteak là miếng thịt bò nướng hoặc áp chảo.

  • He ordered a beefsteak for dinner. (Anh ấy gọi bít tết cho bữa tối.)
  • The beefsteak was juicy and tender. (Miếng bít tết mọng nước và mềm.)
  • They served beefsteak with potatoes. (Họ phục vụ bít tết với khoai tây.)

Bảng biến thể từ "beefsteak"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "beefsteak"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "beefsteak"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!