| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
beast
|
Phiên âm: /biːst/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Con thú; quái vật | Ngữ cảnh: Dùng trong văn học hoặc mô tả động vật lớn |
A wild beast appeared in the forest. |
Một con thú hoang xuất hiện trong rừng. |
| 2 |
Từ:
beastly
|
Phiên âm: /ˈbiːstli/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Khó chịu; ghê tởm; tệ hại | Ngữ cảnh: Nghĩa không trang trọng |
The weather is beastly today. |
Thời tiết hôm nay thật tệ. |
| 3 |
Từ:
beast-like
|
Phiên âm: /ˈbiːstlaɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Giống thú; hung dữ | Ngữ cảnh: Mô tả hành vi giống động vật |
He made a beast-like roar. |
Anh ta gầm lên như thú. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||