Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bearded là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bearded trong tiếng Anh

bearded /ˈbɪədɪd/
- (adj) : có râu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bearded: Có râu

Bearded là tính từ chỉ người có râu trên mặt.

  • The bearded man looked wise. (Người đàn ông có râu trông khôn ngoan.)
  • He shaved his bearded face. (Anh ấy cạo bộ râu của mình.)
  • The bearded fisherman told us stories. (Người ngư dân có râu kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện.)

Bảng biến thể từ "bearded"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "bearded"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bearded"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!