| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
bean
|
Phiên âm: /biːn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hạt đậu; hạt cà phê | Ngữ cảnh: Dùng trong nấu ăn, nông nghiệp |
I bought a bag of coffee beans. |
Tôi mua một túi hạt cà phê. |
| 2 |
Từ:
beanbag
|
Phiên âm: /ˈbiːnbæɡ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Gối/hộp hạt; ghế lười | Ngữ cảnh: Dùng trong đồ chơi, nội thất |
The kids sat on beanbags. |
Bọn trẻ ngồi trên ghế lười. |
| 3 |
Từ:
beanstalk
|
Phiên âm: /ˈbiːnstɔːk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thân cây đậu | Ngữ cảnh: Thường xuất hiện trong truyện cổ tích |
Jack climbed the beanstalk. |
Jack trèo lên thân cây đậu. |
| 4 |
Từ:
bean-shaped
|
Phiên âm: /biːn ʃeɪpt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Hình hạt đậu | Ngữ cảnh: Mô tả hình dạng |
The seed is bean-shaped. |
Hạt giống có hình hạt đậu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||