beaming: Rạng rỡ, toả sáng (adj)
Beaming mô tả ánh sáng hoặc khuôn mặt rạng ngời.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
beam
|
Phiên âm: /biːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tia sáng; xà ngang | Ngữ cảnh: Dùng trong vật lý, xây dựng, ánh sáng |
A beam of light shone through the window. |
Một tia sáng chiếu qua cửa sổ. |
| 2 |
Từ:
beam
|
Phiên âm: /biːm/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chiếu sáng; cười rạng rỡ | Ngữ cảnh: Dùng mô tả ánh sáng hoặc cảm xúc |
She beamed with happiness. |
Cô ấy cười rạng rỡ vì hạnh phúc. |
| 3 |
Từ:
beaming
|
Phiên âm: /ˈbiːmɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Rạng rỡ, tươi sáng | Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó cười rất tươi |
Her beaming smile lit up the room. |
Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm sáng cả căn phòng. |
| 4 |
Từ:
beamed
|
Phiên âm: /biːmd/ | Loại từ: V-ed | Nghĩa: Đã chiếu sáng; đã cười rạng rỡ | Ngữ cảnh: Hành động trong quá khứ |
He beamed at the compliment. |
Anh ấy cười rạng rỡ trước lời khen. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||