| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
yourself
|
Phiên âm: /jɔːrˈself/ | Loại từ: Đại từ phản thân | Nghĩa: Chính bạn, bản thân bạn | Ngữ cảnh: Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người |
You should protect yourself. |
Bạn nên tự bảo vệ bản thân. |
| 2 |
Từ:
by yourself
|
Phiên âm: /baɪ jɔːrˈself/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Một mình | Ngữ cảnh: Không có ai giúp |
Did you do it by yourself? |
Bạn làm nó một mình à? |
| 3 |
Từ:
help yourself
|
Phiên âm: /help jɔːrˈself/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Cứ tự nhiên | Ngữ cảnh: Mời ăn/uống/dùng |
Help yourself to some food. |
Cứ tự nhiên ăn nhé. |
| 4 |
Từ:
be yourself
|
Phiên âm: /biː jɔːrˈself/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Hãy là chính mình | Ngữ cảnh: Khuyên nhủ ai tự tin |
Just be yourself. |
Hãy là chính mình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||