Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

be yourself là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ be yourself trong tiếng Anh

be yourself /biː jɔːrˈself/
- Cụm từ : Hãy là chính mình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "be yourself"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: yourself
Phiên âm: /jɔːrˈself/ Loại từ: Đại từ phản thân Nghĩa: Chính bạn, bản thân bạn Ngữ cảnh: Dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người You should protect yourself.
Bạn nên tự bảo vệ bản thân.
2 Từ: by yourself
Phiên âm: /baɪ jɔːrˈself/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Một mình Ngữ cảnh: Không có ai giúp Did you do it by yourself?
Bạn làm nó một mình à?
3 Từ: help yourself
Phiên âm: /help jɔːrˈself/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Cứ tự nhiên Ngữ cảnh: Mời ăn/uống/dùng Help yourself to some food.
Cứ tự nhiên ăn nhé.
4 Từ: be yourself
Phiên âm: /biː jɔːrˈself/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Hãy là chính mình Ngữ cảnh: Khuyên nhủ ai tự tin Just be yourself.
Hãy là chính mình.

Từ đồng nghĩa "be yourself"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "be yourself"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!