basis: Nền tảng, cơ sở
Basis là danh từ chỉ nguyên tắc hoặc lý do chính để một điều gì tồn tại hoặc hoạt động.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
basis
|
Phiên âm: /ˈbeɪsɪs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nền tảng; cơ sở | Ngữ cảnh: Dùng trong lập luận, phân tích, lý do |
His argument has no basis in fact. |
Lập luận của anh ấy không có cơ sở thực tế. |
| 2 |
Từ:
bases
|
Phiên âm: /ˈbeɪsiːz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các nền tảng | Ngữ cảnh: Dạng số nhiều bất quy tắc |
The decisions were made on several bases. |
Các quyết định được đưa ra dựa trên nhiều cơ sở. |
| 3 |
Từ:
based
|
Phiên âm: /beɪst/ | Loại từ: Tính từ/V-ed | Nghĩa: Dựa trên | Ngữ cảnh: Dùng trong cụm “based on…” |
The film is based on a true story. |
Bộ phim dựa trên câu chuyện có thật. |
| 4 |
Từ:
base
|
Phiên âm: /beɪs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Dựa vào | Ngữ cảnh: Dùng trong phân tích, lập luận |
They base their conclusion on data. |
Họ dựa kết luận của mình vào dữ liệu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We are in contact on a regular basis. Chúng tôi liên lạc thường xuyên. |
Chúng tôi liên lạc thường xuyên. | Lưu sổ câu |
| 2 |
to be employed on a permanent/temporary/part-time basis được làm việc lâu dài / tạm thời / bán thời gian |
được làm việc lâu dài / tạm thời / bán thời gian | Lưu sổ câu |
| 3 |
Fatal accidents occur on our roads on a daily basis. Tai nạn chết người xảy ra trên đường của chúng tôi hàng ngày. |
Tai nạn chết người xảy ra trên đường của chúng tôi hàng ngày. | Lưu sổ câu |
| 4 |
on a day-to-day/weekly/monthly basis hàng ngày / hàng tuần / hàng tháng |
hàng ngày / hàng tuần / hàng tháng | Lưu sổ câu |
| 5 |
Applications will be considered on a case-by-case basis. Các đơn đăng ký sẽ được xem xét theo từng trường hợp cụ thể. |
Các đơn đăng ký sẽ được xem xét theo từng trường hợp cụ thể. | Lưu sổ câu |
| 6 |
All members of the committee work on a voluntary basis. Tất cả các thành viên của ủy ban đều làm việc trên cơ sở tự nguyện. |
Tất cả các thành viên của ủy ban đều làm việc trên cơ sở tự nguyện. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She was chosen for the job on the basis of her qualifications. Cô được chọn cho công việc dựa trên trình độ chuyên môn của mình. |
Cô được chọn cho công việc dựa trên trình độ chuyên môn của mình. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We made our decision on the basis of the information we had. Chúng tôi đưa ra quyết định của mình dựa trên thông tin chúng tôi có. |
Chúng tôi đưa ra quyết định của mình dựa trên thông tin chúng tôi có. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Some movies have been banned on the basis that they are too violent. Một số phim đã bị cấm do quá bạo lực. |
Một số phim đã bị cấm do quá bạo lực. | Lưu sổ câu |
| 10 |
On what basis will this decision be made? Quyết định này sẽ được đưa ra trên cơ sở nào? |
Quyết định này sẽ được đưa ra trên cơ sở nào? | Lưu sổ câu |
| 11 |
The basis of a good marriage is trust. Cơ sở của một cuộc hôn nhân tốt đẹp là sự tin tưởng. |
Cơ sở của một cuộc hôn nhân tốt đẹp là sự tin tưởng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
This article will form the basis for our discussion. Bài báo này sẽ tạo cơ sở cho cuộc thảo luận của chúng ta. |
Bài báo này sẽ tạo cơ sở cho cuộc thảo luận của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The initial talks were intended to provide a basis for negotiations. Các cuộc đàm phán ban đầu nhằm tạo cơ sở cho các cuộc đàm phán. |
Các cuộc đàm phán ban đầu nhằm tạo cơ sở cho các cuộc đàm phán. | Lưu sổ câu |
| 14 |
These results will serve as a basis for more detailed research. Những kết quả này sẽ là cơ sở để nghiên cứu chi tiết hơn. |
Những kết quả này sẽ là cơ sở để nghiên cứu chi tiết hơn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Their advice is used as a basis for decision-making. Lời khuyên của họ được sử dụng làm cơ sở để ra quyết định. |
Lời khuyên của họ được sử dụng làm cơ sở để ra quyết định. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The theory seems to have no basis in fact. Lý thuyết dường như không có cơ sở trên thực tế. |
Lý thuyết dường như không có cơ sở trên thực tế. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The proposal provides a sound basis for a book. Đề xuất cung cấp cơ sở vững chắc cho một cuốn sách. |
Đề xuất cung cấp cơ sở vững chắc cho một cuốn sách. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The whole basis for your argument is false. Toàn bộ cơ sở cho lập luận của bạn là sai. |
Toàn bộ cơ sở cho lập luận của bạn là sai. | Lưu sổ câu |
| 19 |
These allegations have no basis in fact. Những cáo buộc này không có cơ sở trên thực tế. |
Những cáo buộc này không có cơ sở trên thực tế. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Your experience and qualifications are the basis for your starting salary. Kinh nghiệm và khả năng của bạn là căn cứ cho mức lương khởi điểm của bạn. |
Kinh nghiệm và khả năng của bạn là căn cứ cho mức lương khởi điểm của bạn. | Lưu sổ câu |