Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

baseball là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ baseball trong tiếng Anh

baseball /ˈbeɪsbɔːl/
- noun : bóng chày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

baseball: Bóng chày

Baseball là danh từ chỉ môn thể thao đồng đội phổ biến ở Mỹ, Nhật, Hàn… trong đó người chơi đánh bóng bằng gậy và chạy qua các căn cứ.

  • He plays baseball every weekend. (Anh ấy chơi bóng chày mỗi cuối tuần.)
  • Baseball is very popular in Japan. (Bóng chày rất phổ biến ở Nhật.)
  • They went to a baseball game last night. (Họ đi xem trận bóng chày tối qua.)

Bảng biến thể từ "baseball"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: baseball
Phiên âm: /ˈbeɪsbɔːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môn bóng chày Ngữ cảnh: Môn thể thao phổ biến ở Mỹ, Nhật, Hàn Baseball is very popular in the U.S.
Bóng chày rất phổ biến ở Mỹ.
2 Từ: baseball player
Phiên âm: /ˈbeɪsbɔːl ˌpleɪər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cầu thủ bóng chày Ngữ cảnh: Người chơi môn baseball He is a professional baseball player.
Anh ấy là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp.
3 Từ: baseball bat
Phiên âm: /ˈbeɪsbɔːl bæt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Gậy bóng chày Ngữ cảnh: Dụng cụ để đánh bóng He bought a new baseball bat.
Anh ấy mua một cây gậy bóng chày mới.

Từ đồng nghĩa "baseball"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "baseball"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a baseball bat/team/cap/fan/player/game

gậy bóng chày / đội / mũ / người hâm mộ / người chơi / trò chơi

Lưu sổ câu

2

to play major league baseball

chơi bóng chày giải đấu lớn

Lưu sổ câu

3

a pair of baseball boots

một đôi giày bóng chày

Lưu sổ câu

4

a baseball stadium

sân vận động bóng chày

Lưu sổ câu

5

He taught New York baseball fans a good deal of inside baseball.

Anh ấy đã dạy cho những người hâm mộ bóng chày ở New York rất nhiều điều về môn bóng chày bên trong.

Lưu sổ câu

6

Readers weren't very interested in the inside baseball of the news business.

Độc giả không mấy quan tâm đến bóng chày bên trong của ngành kinh doanh tin tức.

Lưu sổ câu

7

This is inside baseball stuff.

Đây là đồ chơi bóng chày bên trong.

Lưu sổ câu

8

Readers weren't very interested in the inside baseball of the news business.

Độc giả không mấy quan tâm đến bóng chày bên trong của ngành kinh doanh tin tức.

Lưu sổ câu