Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

baseball bat là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ baseball bat trong tiếng Anh

baseball bat /ˈbeɪsbɔːl bæt/
- Danh từ : Gậy bóng chày

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "baseball bat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: baseball
Phiên âm: /ˈbeɪsbɔːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Môn bóng chày Ngữ cảnh: Môn thể thao phổ biến ở Mỹ, Nhật, Hàn Baseball is very popular in the U.S.
Bóng chày rất phổ biến ở Mỹ.
2 Từ: baseball player
Phiên âm: /ˈbeɪsbɔːl ˌpleɪər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cầu thủ bóng chày Ngữ cảnh: Người chơi môn baseball He is a professional baseball player.
Anh ấy là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp.
3 Từ: baseball bat
Phiên âm: /ˈbeɪsbɔːl bæt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Gậy bóng chày Ngữ cảnh: Dụng cụ để đánh bóng He bought a new baseball bat.
Anh ấy mua một cây gậy bóng chày mới.

Từ đồng nghĩa "baseball bat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "baseball bat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!