Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

banker là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ banker trong tiếng Anh

banker /ˈbæŋkə/
- noun : chủ ngân hàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

banker: Nhân viên ngân hàng, nhà tài chính

Banker là danh từ chỉ người làm việc hoặc giữ vị trí lãnh đạo trong ngân hàng; hoặc người tham gia vào các hoạt động tài chính lớn.

  • The banker approved the loan application. (Nhân viên ngân hàng phê duyệt đơn vay.)
  • He worked as an investment banker in New York. (Anh ấy làm nhà đầu tư tài chính ở New York.)
  • The banker discussed mortgage options with the client. (Nhân viên ngân hàng thảo luận các lựa chọn vay thế chấp với khách hàng.)

Bảng biến thể từ "banker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: banker
Phiên âm: /ˈbæŋkər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhân viên ngân hàng; chủ ngân hàng Ngữ cảnh: Người làm trong lĩnh vực ngân hàng The banker approved my loan.
Nhân viên ngân hàng đã duyệt khoản vay của tôi.
2 Từ: banking
Phiên âm: /ˈbæŋkɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngành ngân hàng; dịch vụ ngân hàng Ngữ cảnh: Bao gồm giao dịch, tín dụng Online banking is convenient.
Ngân hàng trực tuyến rất tiện lợi.
3 Từ: bank
Phiên âm: /bæŋk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Ngân hàng Ngữ cảnh: Tổ chức tài chính I need to go to the bank.
Tôi cần đến ngân hàng.
4 Từ: bank
Phiên âm: /bæŋk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Gửi tiền; giao dịch ngân hàng Ngữ cảnh: Dùng khi nói về vận hành tài chính You can bank online easily.
Bạn có thể giao dịch ngân hàng trực tuyến.

Từ đồng nghĩa "banker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "banker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a merchant banker

một chủ ngân hàng thương mại

Lưu sổ câu

2

He’s an investment banker in New York.

Anh ấy là một chủ ngân hàng đầu tư ở New York.

Lưu sổ câu