| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
band
|
Phiên âm: /bænd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Ban nhạc | Ngữ cảnh: Dùng cho nhóm nhạc nhiều người |
The band is performing tonight. |
Ban nhạc biểu diễn tối nay. |
| 2 |
Từ:
band
|
Phiên âm: /bænd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Dải, dây, vòng | Ngữ cảnh: Dùng trong trang sức, kỹ thuật, thời gian |
A rubber band snapped. |
Sợi dây thun bị đứt. |
| 3 |
Từ:
band
|
Phiên âm: /bænd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Buộc lại thành dải | Ngữ cảnh: Dùng khi gom lại bằng dây, vòng |
They banded the papers together. |
Họ buộc các giấy tờ lại. |
| 4 |
Từ:
banded
|
Phiên âm: /ˈbændɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có sọc, có vạch | Ngữ cảnh: Dùng mô tả động vật, đồ vật có vạch kẻ |
The bird has a banded tail. |
Con chim có đuôi sọc. |
| 5 |
Từ:
banding
|
Phiên âm: /ˈbændɪŋ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vạch, sọc; phân nhóm | Ngữ cảnh: Dùng trong thiết kế, sinh học, chấm công |
Color banding is visible on the screen. |
Hiện tượng sọc màu xuất hiện trên màn hình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||