ban: Cấm
Ban dùng để chỉ hành động cấm đoán, không cho phép ai đó làm một việc gì đó hoặc sử dụng một vật gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ban
|
Phiên âm: /bæn/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cấm, cấm đoán | Ngữ cảnh: Dùng khi cấm ai đó làm một điều gì đó |
Smoking is banned in public places. |
Hút thuốc bị cấm ở nơi công cộng. |
| 2 |
Từ:
ban
|
Phiên âm: /bæn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Lệnh cấm | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một chỉ thị chính thức về việc cấm làm điều gì đó |
The ban on plastic bags will be enforced next year. |
Lệnh cấm túi nhựa sẽ được thi hành vào năm tới. |
| 3 |
Từ:
banned
|
Phiên âm: /bænd/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã bị cấm | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động đã hoàn thành của việc cấm |
The book was banned in several countries. |
Cuốn sách đã bị cấm ở một số quốc gia. |
| 4 |
Từ:
banning
|
Phiên âm: /ˈbænɪŋ/ | Loại từ: Động từ V-ing | Nghĩa: Đang cấm | Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động cấm đang diễn ra |
The government is banning the use of harmful pesticides. |
Chính phủ đang cấm việc sử dụng thuốc trừ sâu độc hại. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Several ministers have questioned the legality of the ban. Một số bộ trưởng đã đặt câu hỏi về tính hợp pháp của lệnh cấm. |
Một số bộ trưởng đã đặt câu hỏi về tính hợp pháp của lệnh cấm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Congress could ban the procession altogether. Quốc hội có thể cấm hoàn toàn đám rước. |
Quốc hội có thể cấm hoàn toàn đám rước. | Lưu sổ câu |
| 3 |
They threatened to ban the book. Họ đe dọa sẽ cấm cuốn sách. |
Họ đe dọa sẽ cấm cuốn sách. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Good manners ban abusive language anyplace. Cách cư xử tốt cấm lạm dụng ngôn ngữ ở bất kỳ đâu. |
Cách cư xử tốt cấm lạm dụng ngôn ngữ ở bất kỳ đâu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
There is a ban on smoking in petrol stations. Có biển cấm hút thuốc trong các trạm xăng dầu. |
Có biển cấm hút thuốc trong các trạm xăng dầu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Canada will ban smoking in all offices later this year. Canada sẽ cấm hút thuốc trong tất cả các văn phòng vào cuối năm nay. |
Canada sẽ cấm hút thuốc trong tất cả các văn phòng vào cuối năm nay. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Until now, the government has only enforced the ban with regard to American ships. Cho đến nay, chính phủ chỉ thực thi lệnh cấm đối với các tàu Mỹ. |
Cho đến nay, chính phủ chỉ thực thi lệnh cấm đối với các tàu Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 8 |
There was a ban on political protests during the pilgrimage. Đã có lệnh cấm biểu tình chính trị trong cuộc hành hương. |
Đã có lệnh cấm biểu tình chính trị trong cuộc hành hương. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The government has imposed a ban on the sale of handguns. Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán súng ngắn. |
Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán súng ngắn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Hundreds of people today defied the ban on political gatherings. Hàng trăm người ngày nay đã bất chấp lệnh cấm tụ tập chính trị. |
Hàng trăm người ngày nay đã bất chấp lệnh cấm tụ tập chính trị. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The EU has imposed a ban on the import of seal skins. EU đã áp dụng lệnh cấm nhập khẩu da hải cẩu. |
EU đã áp dụng lệnh cấm nhập khẩu da hải cẩu. | Lưu sổ câu |
| 12 |
A multilateral nuclear test ban treaty was to be signed. Một hiệp ước cấm thử hạt nhân đa phương đã được ký kết. |
Một hiệp ước cấm thử hạt nhân đa phương đã được ký kết. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The protesters showed their defiance of the official ban on demonstrations. Những người biểu tình tỏ ra bất chấp lệnh cấm biểu tình chính thức. |
Những người biểu tình tỏ ra bất chấp lệnh cấm biểu tình chính thức. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The report calls for a ban on the import of hazardous waste. Báo cáo kêu gọi cấm nhập khẩu chất thải nguy hại. |
Báo cáo kêu gọi cấm nhập khẩu chất thải nguy hại. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The commission is calling for a global ban on whaling. Ủy ban đang kêu gọi một lệnh cấm toàn cầu đối với việc săn bắt cá voi. |
Ủy ban đang kêu gọi một lệnh cấm toàn cầu đối với việc săn bắt cá voi. | Lưu sổ câu |
| 16 |
They're pushing hard for a ban on GM foods. Họ đang thúc đẩy một lệnh cấm thực phẩm biến đổi gen. |
Họ đang thúc đẩy một lệnh cấm thực phẩm biến đổi gen. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The union announced a ban on overtime. Công đoàn thông báo cấm làm thêm giờ. |
Công đoàn thông báo cấm làm thêm giờ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
They demanded a total ban on handguns. Họ yêu cầu cấm hoàn toàn súng ngắn. Senturedict.com |
Họ yêu cầu cấm hoàn toàn súng ngắn. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 19 |
The ban is intended to be permanent. Lệnh cấm được dự định là vĩnh viễn. |
Lệnh cấm được dự định là vĩnh viễn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Steps were taken to ban the trade in ivory. Các bước đã được thực hiện để cấm buôn bán ngà voi. |
Các bước đã được thực hiện để cấm buôn bán ngà voi. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The company slapped a no-smoking ban on the premises. Công ty đã ban hành lệnh cấm hút thuốc trong khuôn viên. |
Công ty đã ban hành lệnh cấm hút thuốc trong khuôn viên. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The General also lifted a ban on political parties. Tướng cũng dỡ bỏ lệnh cấm đối với các đảng phái chính trị. |
Tướng cũng dỡ bỏ lệnh cấm đối với các đảng phái chính trị. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The ban only covers tropical hardwood. Lệnh cấm chỉ bao gồm gỗ cứng nhiệt đới. |
Lệnh cấm chỉ bao gồm gỗ cứng nhiệt đới. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Signatories agreed to support the nuclear test ban. Các bên ký kết nhất trí ủng hộ lệnh cấm thử hạt nhân. |
Các bên ký kết nhất trí ủng hộ lệnh cấm thử hạt nhân. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The ban cannot be legally enforced. Lệnh cấm không thể được thực thi hợp pháp. |
Lệnh cấm không thể được thực thi hợp pháp. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The ban has been extended beyond 2003. Lệnh cấm đã được gia hạn đến năm 2003. |
Lệnh cấm đã được gia hạn đến năm 2003. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The government imposed a ban on tobacco advertising . Chính phủ áp đặt lệnh cấm quảng cáo thuốc lá. |
Chính phủ áp đặt lệnh cấm quảng cáo thuốc lá. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The British Medical Association is/are campaigning for a complete ban on tobacco advertising. Hiệp hội Y khoa Anh đang / đang vận động cho lệnh cấm hoàn toàn quảng cáo thuốc lá. |
Hiệp hội Y khoa Anh đang / đang vận động cho lệnh cấm hoàn toàn quảng cáo thuốc lá. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The spokesman stressed that the measures did not amount to an overall ban. Người phát ngôn nhấn mạnh rằng các biện pháp này không dẫn đến một lệnh cấm tổng thể. |
Người phát ngôn nhấn mạnh rằng các biện pháp này không dẫn đến một lệnh cấm tổng thể. | Lưu sổ câu |
| 30 |
Six journalists sought to challenge in court the legality of the ban on broadcasting. Sáu nhà báo đã tìm cách thách thức trước tòa về tính hợp pháp của lệnh cấm phát sóng. |
Sáu nhà báo đã tìm cách thách thức trước tòa về tính hợp pháp của lệnh cấm phát sóng. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The law effectively bans smoking in all public places. Luật cấm hút thuốc ở tất cả các nơi công cộng. |
Luật cấm hút thuốc ở tất cả các nơi công cộng. | Lưu sổ câu |
| 32 |
a list of banned substances danh sách các chất bị cấm |
danh sách các chất bị cấm | Lưu sổ câu |
| 33 |
The use of these chemicals in homes was banned outright by the government in 2000. Việc sử dụng các hóa chất này trong nhà đã bị chính phủ cấm hoàn toàn vào năm 2000. |
Việc sử dụng các hóa chất này trong nhà đã bị chính phủ cấm hoàn toàn vào năm 2000. | Lưu sổ câu |
| 34 |
a campaign to ban sugary drinks from schools chiến dịch cấm đồ uống có đường trong trường học |
chiến dịch cấm đồ uống có đường trong trường học | Lưu sổ câu |
| 35 |
He was banned from the meeting. Anh ta bị cấm tham gia cuộc họp. |
Anh ta bị cấm tham gia cuộc họp. | Lưu sổ câu |
| 36 |
She was banned from the road for ten months for drinking and driving. Cô ấy bị cấm ra đường trong mười tháng vì tội uống rượu và lái xe. |
Cô ấy bị cấm ra đường trong mười tháng vì tội uống rượu và lái xe. | Lưu sổ câu |
| 37 |
She's been banned from leaving the country while the allegations are investigated. Cô ấy bị cấm xuất cảnh trong khi các cáo buộc được điều tra. |
Cô ấy bị cấm xuất cảnh trong khi các cáo buộc được điều tra. | Lưu sổ câu |
| 38 |
He was banned from driving for six months. Anh ta bị cấm lái xe trong sáu tháng. |
Anh ta bị cấm lái xe trong sáu tháng. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The sprinter has been banned for life after failing a drugs test. Vận động viên chạy nước rút đã bị cấm thi đấu suốt đời sau khi thất bại trong cuộc kiểm tra ma túy. |
Vận động viên chạy nước rút đã bị cấm thi đấu suốt đời sau khi thất bại trong cuộc kiểm tra ma túy. | Lưu sổ câu |
| 40 |
Chemical weapons are banned internationally. Vũ khí hóa học bị quốc tế cấm. |
Vũ khí hóa học bị quốc tế cấm. | Lưu sổ câu |
| 41 |
Congress has voted to ban online gambling. Quốc hội đã bỏ phiếu cấm cờ bạc trực tuyến. |
Quốc hội đã bỏ phiếu cấm cờ bạc trực tuyến. | Lưu sổ câu |
| 42 |
MPs voted to ban hunting with dogs. Các nghị sĩ biểu quyết cấm săn bắt với chó. |
Các nghị sĩ biểu quyết cấm săn bắt với chó. | Lưu sổ câu |
| 43 |
There's been a move to ban tobacco advertising. Có một động thái cấm quảng cáo thuốc lá. |
Có một động thái cấm quảng cáo thuốc lá. | Lưu sổ câu |
| 44 |
He claimed that the government had tried to ban the book. Ông tuyên bố rằng chính phủ đã cố gắng cấm cuốn sách. |
Ông tuyên bố rằng chính phủ đã cố gắng cấm cuốn sách. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Trade in tiger products is banned under the convention. Buôn bán các sản phẩm từ hổ bị cấm theo công ước. |
Buôn bán các sản phẩm từ hổ bị cấm theo công ước. | Lưu sổ câu |