Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ballet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ballet trong tiếng Anh

ballet /ˈbæleɪ/
- adjective : múa ba lê

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ballet: Ba lê

Ballet là danh từ chỉ loại hình nghệ thuật múa trang trọng, thường biểu diễn trên sân khấu với những động tác uyển chuyển.

  • She has been practicing ballet since she was five. (Cô ấy tập múa ba lê từ khi mới năm tuổi.)
  • The ballet performance received a standing ovation. (Buổi diễn ba lê nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.)
  • Ballet requires strength and grace. (Ba lê đòi hỏi cả sức mạnh và sự uyển chuyển.)

Bảng biến thể từ "ballet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ballet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ballet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!