Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

bald là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ bald trong tiếng Anh

bald /bɔːld/
- adjective : hói

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

bald: Hói

Bald là tính từ chỉ tình trạng mất tóc trên đầu.

  • He started going bald in his thirties. (Anh ấy bắt đầu hói từ tuổi 30.)
  • His bald head shone in the sunlight. (Cái đầu hói của anh ấy sáng bóng dưới ánh mặt trời.)
  • Some people shave their heads when they go bald. (Một số người cạo trọc khi bị hói.)

Bảng biến thể từ "bald"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "bald"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "bald"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!