balanced: Cân bằng
Balanced là tính từ chỉ trạng thái ổn định, hài hòa; hoặc mô tả chế độ ăn uống/lối sống hợp lý.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
balance
|
Phiên âm: /ˈbæləns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự cân bằng | Ngữ cảnh: Dùng trong tài chính, thể thao, cuộc sống |
You need to keep your balance. |
Bạn cần giữ thăng bằng. |
| 2 |
Từ:
balance
|
Phiên âm: /ˈbæləns/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cân bằng; giữ thăng bằng | Ngữ cảnh: Dùng khi làm cho thứ gì đó ổn định/hài hòa |
She tries to balance work and family. |
Cô ấy cố gắng cân bằng giữa công việc và gia đình. |
| 3 |
Từ:
balancing
|
Phiên âm: /ˈbælənsɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang cân bằng | Ngữ cảnh: Hành động duy trì sự ổn định |
He is balancing two jobs. |
Anh ấy đang làm cùng lúc hai công việc. |
| 4 |
Từ:
balanced
|
Phiên âm: /ˈbælənst/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cân bằng; hài hòa | Ngữ cảnh: Dùng cho chế độ ăn, cuộc sống, quan điểm |
A balanced diet is essential. |
Chế độ ăn cân bằng là rất quan trọng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The programme presented a balanced view of the two sides of the conflict. Chương trình đã trình bày một quan điểm cân bằng về hai mặt của cuộc xung đột. |
Chương trình đã trình bày một quan điểm cân bằng về hai mặt của cuộc xung đột. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The report was accurate and well balanced. Báo cáo chính xác và cân đối. |
Báo cáo chính xác và cân đối. | Lưu sổ câu |