Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

balance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ balance trong tiếng Anh

balance /ˈbæləns/
- (n) (v) : cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

balance: Cân bằng

Balance dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động duy trì sự ổn định hoặc sự công bằng giữa các yếu tố khác nhau.

  • She practiced yoga to improve her balance and flexibility. (Cô ấy thực hành yoga để cải thiện sự cân bằng và linh hoạt.)
  • The company strives to maintain a balance between work and life. (Công ty nỗ lực duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
  • He lost his balance and fell while riding his bike. (Anh ấy mất cân bằng và ngã khi đang đạp xe.)

Bảng biến thể từ "balance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: balance
Phiên âm: /ˈbæləns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự cân bằng Ngữ cảnh: Dùng trong tài chính, thể thao, cuộc sống You need to keep your balance.
Bạn cần giữ thăng bằng.
2 Từ: balance
Phiên âm: /ˈbæləns/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cân bằng; giữ thăng bằng Ngữ cảnh: Dùng khi làm cho thứ gì đó ổn định/hài hòa She tries to balance work and family.
Cô ấy cố gắng cân bằng giữa công việc và gia đình.
3 Từ: balancing
Phiên âm: /ˈbælənsɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang cân bằng Ngữ cảnh: Hành động duy trì sự ổn định He is balancing two jobs.
Anh ấy đang làm cùng lúc hai công việc.
4 Từ: balanced
Phiên âm: /ˈbælənst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cân bằng; hài hòa Ngữ cảnh: Dùng cho chế độ ăn, cuộc sống, quan điểm A balanced diet is essential.
Chế độ ăn cân bằng là rất quan trọng.

Từ đồng nghĩa "balance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "balance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Riders need a good sense of balance.

Người lái cần có cảm giác thăng bằng tốt.

Lưu sổ câu

2

I lost my balance and fell backwards.

Tôi mất thăng bằng và ngã về phía sau.

Lưu sổ câu

3

This exercise improves your coordination, balance, timing and footwork.

Bài tập này cải thiện sự phối hợp, thăng bằng, thời gian và động tác chân của bạn.

Lưu sổ câu

4

He lost his balance and fell to the ground.

Anh ta mất thăng bằng và ngã xuống đất.

Lưu sổ câu

5

Everything you see exists together in a delicate balance.

Mọi thứ bạn thấy đều tồn tại cùng nhau trong một sự cân bằng mong manh.

Lưu sổ câu

6

You must learn to keep your balance in skating.

Bạn phải học cách giữ thăng bằng khi trượt băng.

Lưu sổ câu

7

She lost her balance and tumbled backwards.

Cô mất thăng bằng và ngã nhào về phía sau.

Lưu sổ câu

8

Try to keep a balance between work and relaxation.

Cố gắng giữ cân bằng giữa công việc và thư giãn.

Lưu sổ câu

9

They strained at the ropes to balance the sails.

Họ căng dây để giữ thăng bằng cho các cánh buồm.

Lưu sổ câu

10

I lost my balance and fell on my face.

Tôi mất thăng bằng và ngã sấp mặt.

Lưu sổ câu

11

Rolls-Royce needed a strong balance sheet.

Rolls-Royce cần một bảng cân đối kế toán mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

12

She had trouble keeping her balance.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc giữ thăng bằng.

Lưu sổ câu

13

The granny lost her balance and fell.

Bà cụ mất thăng bằng và ngã xuống.

Lưu sổ câu

14

Large dams have harmed Siberia's delicate ecological balance.

Các con đập lớn đã làm tổn hại đến sự cân bằng sinh thái mong manh của Siberia.

Lưu sổ câu

15

His wife's death disturbed the balance of his mind.

Cái chết của vợ anh đã làm xáo trộn sự cân bằng trong tâm trí anh.

Lưu sổ câu

16

A gust of wind knocked/threw her off balance and she fell.

Một cơn gió mạnh đã hất / ném cô ấy mất thăng bằng và cô ấy ngã xuống.

Lưu sổ câu

17

The child couldn't keep his balance on his new bicycle.

Đứa trẻ không thể giữ thăng bằng trên chiếc xe đạp mới của mình.

Lưu sổ câu

18

He lost his balance, staggered back against the rail and toppled over.

Anh ta mất thăng bằng, (http://senturedict.com/balance.html) loạng choạng lùi vào thanh ray và lật nhào.

Lưu sổ câu

19

The wrong chemical balance can cause severe distortion of the photographic image.

Sự cân bằng hóa học sai có thể gây ra sự biến dạng nghiêm trọng của hình ảnh chụp.

Lưu sổ câu

20

She lost her balance and plunged 100 feet to her death.

Cô ấy bị mất thăng bằng và lao xuống 100 mét dẫn đến cái chết của mình.

Lưu sổ câu

21

This newspaper maintains a good balance in its presentation of different opinions.

Tờ báo này duy trì sự cân bằng tốt trong việc trình bày các ý kiến khác nhau.

Lưu sổ câu

22

Senior managers stipulated work-life balance as their main criterion when choosing jobs.

Các nhà quản lý cấp cao quy định sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là tiêu chí chính của họ khi lựa chọn công việc.

Lưu sổ câu

23

You must balance the good points against the bad points and then make your decision.

Bạn phải cân bằng giữa điểm tốt và điểm xấu và sau đó đưa ra quyết định của mình.

Lưu sổ câu

24

You must balance the high salary against the long working hours.

Bạn phải cân đối mức lương cao so với thời gian làm việc dài.

Lưu sổ câu

25

With children, it is important to achieve the right balance between love and discipline.

Với trẻ em, điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa tình yêu và kỷ luật.

Lưu sổ câu

26

The sudden movement of the ship knocked them both off balance.

Sự chuyển động đột ngột của con tàu khiến cả hai mất thăng bằng.

Lưu sổ câu

27

The power of the wind is at your command.The balance of power must be preserved.

Sức mạnh của gió là do bạn ra lệnh. Cân bằng sức mạnh phải được duy trì.

Lưu sổ câu

28

We'd better ask a few men to the party to balance up the numbers.

Tốt hơn chúng ta nên nhờ một vài người đàn ông đến bữa tiệc để cân bằng lại các con số.

Lưu sổ câu

29

This newspaper maintains a good balance in its presentation of different opinions.

Tờ báo này duy trì sự cân bằng tốt trong việc trình bày các ý kiến ​​khác nhau.

Lưu sổ câu

30

Tourists often disturb the delicate balance of nature on the island.

Khách du lịch thường làm xáo trộn sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên trên đảo.

Lưu sổ câu

31

His wife's death disturbed the balance of his mind.

Cái chết của vợ anh đã làm xáo trộn sự cân bằng trong tâm trí anh.

Lưu sổ câu

32

Try to keep a balance between work and relaxation.

Cố gắng giữ cân bằng giữa công việc và thư giãn.

Lưu sổ câu

33

It is important to keep the different aspects of your life in balance.

Điều quan trọng là phải giữ cân bằng các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống của bạn.

Lưu sổ câu

34

Athletes need a good sense of balance.

Vận động viên cần có cảm giác thăng bằng tốt.

Lưu sổ câu

35

I struggled to keep my balance on my new skates.

Tôi đã cố gắng giữ thăng bằng trên đôi giày trượt mới của mình.

Lưu sổ câu

36

She cycled round the corner, lost her balance and fell off.

Cô ấy đạp xe vòng qua góc cua, mất thăng bằng và ngã xuống.

Lưu sổ câu

37

The balance of $500 must be paid within 90 days.

Số dư $ 500 phải được thanh toán trong vòng 90 ngày.

Lưu sổ câu

38

I'll pay the balance later.

Tôi sẽ thanh toán số dư sau.

Lưu sổ câu

39

The final balance is due six weeks before departure.

Số dư cuối cùng đến hạn thanh toán sáu tuần trước khi khởi hành.

Lưu sổ câu

40

The balance of opinion was that work was more important than leisure.

Sự cân bằng của quan điểm cho rằng công việc quan trọng hơn giải trí.

Lưu sổ câu

41

The balance has now shifted from the unions to employers.

Sự cân bằng hiện đã chuyển từ các công đoàn sang người sử dụng lao động.

Lưu sổ câu

42

The balance of evidence suggests the Liberal party's decline began before the First World War.

Sự cân bằng bằng chứng cho thấy sự suy tàn của đảng Tự do bắt đầu trước Chiến tranh thế giới thứ nhất.

Lưu sổ câu

43

The long-term future of the space programme hangs in the balance.

Tương lai dài hạn của chương trình không gian bị treo trong sự cân bằng.

Lưu sổ câu

44

Tom’s life hung in the balance for two weeks as he lay in a coma.

Cuộc sống của Tom thăng bằng trong hai tuần khi anh hôn mê.

Lưu sổ câu

45

I was thrown off balance by the sudden gust of wind.

Tôi bị mất thăng bằng bởi một cơn gió bất ngờ.

Lưu sổ câu

46

The sudden movement threw him off balance.

Chuyển động đột ngột khiến anh ta mất thăng bằng.

Lưu sổ câu

47

The senator was clearly caught off balance by the unexpected question.

Thượng nghị sĩ rõ ràng đã bị mất thăng bằng bởi câu hỏi bất ngờ.

Lưu sổ câu

48

On balance, the company has had a successful year.

Về mặt cân đối, công ty đã có một năm thành công.

Lưu sổ câu

49

We need to strike a balance between these conflicting interests.

Chúng ta cần đạt được sự cân bằng giữa những lợi ích xung đột này.

Lưu sổ câu

50

In an interview, smart presentation can tip the balance in your favour.

Trong một cuộc phỏng vấn, cách trình bày thông minh có thể giúp bạn cân bằng sự cân bằng.

Lưu sổ câu

51

New evidence tipped the balance against the prosecution.

Bằng chứng mới nghiêng về sự cân bằng chống lại việc truy tố.

Lưu sổ câu

52

How do you find an acceptable balance between closeness and distance in a relationship?

Làm thế nào để bạn tìm thấy sự cân bằng có thể chấp nhận được giữa sự gần gũi và khoảng cách trong một mối quan hệ?

Lưu sổ câu

53

Pulling up all the plants will disturb the natural balance of the pond.

Việc nhổ tất cả thực vật sẽ làm xáo trộn sự cân bằng tự nhiên của ao.

Lưu sổ câu

54

There is an even gender balance among staff and students.

Có sự cân bằng giới tính giữa nhân viên và học sinh.

Lưu sổ câu

55

You have to maintain a balance in your life or else you'll go crazy.

Bạn phải duy trì sự cân bằng trong cuộc sống của mình, nếu không bạn sẽ phát điên.

Lưu sổ câu

56

The diet should contain a healthy balance of foods.

Chế độ ăn uống phải có sự cân bằng lành mạnh của các loại thực phẩm.

Lưu sổ câu

57

Does the course offer the right balance between academic and practical work?

Khóa học có mang lại sự cân bằng giữa học tập và công việc thực tế không?

Lưu sổ câu

58

Cats have a very good sense of balance.

Mèo có cảm giác thăng bằng rất tốt.

Lưu sổ câu

59

Gymnasts have excellent balance.

Vận động viên thể dục có khả năng giữ thăng bằng tuyệt vời.

Lưu sổ câu

60

He set his feet wider and adjusted his balance.

Anh ấy đặt chân rộng hơn và điều chỉnh thăng bằng.

Lưu sổ câu

61

Tightness in one set of muscles will affect your whole balance.

Sự căng cứng của một nhóm cơ sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ sự cân bằng của bạn.

Lưu sổ câu

62

Yoga improves balance as well as flexibility.

Yoga cải thiện sự cân bằng cũng như tính linh hoạt.

Lưu sổ câu

63

Everyone likes to have a healthy bank balance.

Mọi người đều thích có số dư ngân hàng lành mạnh.

Lưu sổ câu

64

He asked the cashier for the balance of his current account.

Ông yêu cầu thủ quỹ về số dư tài khoản vãng lai của mình.

Lưu sổ câu

65

Interest is calculated on the daily cleared balance and paid direct to your account.

Tiền lãi được tính trên số dư đã xóa hàng ngày và được trả trực tiếp vào tài khoản của bạn.

Lưu sổ câu

66

The balance of the proceeds will be used for new equipment.

Số dư của số tiền thu được sẽ được sử dụng cho thiết bị mới.

Lưu sổ câu

67

That figure is the balance brought forward from the previous year.

Con số đó là số dư so với năm trước.

Lưu sổ câu

68

The balance of economists are expecting a rise in interest rates.

Cán cân của các nhà kinh tế đang mong đợi một sự gia tăng lãi suất.

Lưu sổ câu

69

He argues that the balance has swung too far in favour of capitalism.

Ông lập luận rằng cán cân đã đi quá xa có lợi cho chủ nghĩa tư bản.

Lưu sổ câu

70

The balance of your account is $78,000.

Bảng cân đối tài khoản của bạn là 78.000 đô la.

Lưu sổ câu