Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

baker là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ baker trong tiếng Anh

baker /ˈbeɪkə/
- (n) : thợ làm bánh mì

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

baker: Thợ làm bánh

Baker là người nướng bánh mì, bánh ngọt hoặc bánh kem. Công việc thường bắt đầu từ sáng sớm để có bánh tươi trong ngày.

  • The baker prepared loaves for the morning rush. (Thợ làm bánh chuẩn bị ổ bánh cho buổi sáng bận rộn.)
  • She is a skilled baker specializing in pastries. (Cô là thợ bánh giỏi chuyên bánh ngọt.)
  • Bakers often start work before dawn. (Thợ làm bánh thường bắt đầu làm việc trước bình minh.)

Bảng biến thể từ "baker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "baker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "baker"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!