| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
baby
|
Phiên âm: /ˈbeɪbi/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Em bé | Ngữ cảnh: Trẻ sơ sinh hoặc rất nhỏ |
The baby is sleeping. |
Em bé đang ngủ. |
| 2 |
Từ:
babies
|
Phiên âm: /ˈbeɪbiz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các em bé | Ngữ cảnh: Nhiều trẻ nhỏ |
Babies need a lot of care. |
Trẻ sơ sinh cần nhiều sự chăm sóc. |
| 3 |
Từ:
baby
|
Phiên âm: /ˈbeɪbi/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nuông chiều | Ngữ cảnh: Chăm sóc quá mức |
Stop babying him. |
Đừng nuông chiều cậu ấy quá. |
| 4 |
Từ:
babyish
|
Phiên âm: /ˈbeɪbiɪʃ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Như trẻ con | Ngữ cảnh: Cách cư xử non nớt |
His babyish behavior annoyed everyone. |
Cách cư xử trẻ con của anh ấy làm mọi người khó chịu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||