Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

awaited là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ awaited trong tiếng Anh

awaited /əˈweɪtɪd/
- Động từ (V-ed) : Đã được chờ đợi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "awaited"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: await
Phiên âm: /əˈweɪt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chờ đợi Ngữ cảnh: Trang trọng hơn “wait for”; theo sau là danh từ, *không dùng cho người* A surprise awaits you at home.
Một điều bất ngờ đang chờ bạn ở nhà.
2 Từ: awaited
Phiên âm: /əˈweɪtɪd/ Loại từ: Động từ (V-ed) Nghĩa: Đã được chờ đợi Ngữ cảnh: Dùng khi nói kết quả/sự kiện được mong chờ The awaited decision was finally announced.
Quyết định được mong đợi cuối cùng đã được công bố.
3 Từ: awaiting
Phiên âm: /əˈweɪtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang chờ Ngữ cảnh: Dùng trong thư/email: “awaiting your reply” We are awaiting further instructions.
Chúng tôi đang chờ hướng dẫn thêm.

Từ đồng nghĩa "awaited"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "awaited"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!