| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
await
|
Phiên âm: /əˈweɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chờ đợi | Ngữ cảnh: Trang trọng hơn “wait for”; theo sau là danh từ, *không dùng cho người* |
A surprise awaits you at home. |
Một điều bất ngờ đang chờ bạn ở nhà. |
| 2 |
Từ:
awaited
|
Phiên âm: /əˈweɪtɪd/ | Loại từ: Động từ (V-ed) | Nghĩa: Đã được chờ đợi | Ngữ cảnh: Dùng khi nói kết quả/sự kiện được mong chờ |
The awaited decision was finally announced. |
Quyết định được mong đợi cuối cùng đã được công bố. |
| 3 |
Từ:
awaiting
|
Phiên âm: /əˈweɪtɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang chờ | Ngữ cảnh: Dùng trong thư/email: “awaiting your reply” |
We are awaiting further instructions. |
Chúng tôi đang chờ hướng dẫn thêm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||