Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

available là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ available trong tiếng Anh

available /əˈveɪləbl/
- (adj) : có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

available: Có sẵn, có thể sử dụng

Available dùng để chỉ việc thứ gì đó có sẵn để sử dụng, tiếp cận hoặc truy cập.

  • The new software is now available for download. (Phần mềm mới giờ đã có sẵn để tải về.)
  • She is available for a meeting at 3 PM. (Cô ấy có thể tham gia cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.)
  • The tickets for the concert are not available anymore. (Vé xem hòa nhạc không còn sẵn nữa.)

Bảng biến thể từ "available"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: availability
Phiên âm: /əˌveɪləˈbɪləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sẵn có; tình trạng có thể dùng được Ngữ cảnh: Dùng khi nói về người/vật có thể được sử dụng, tham gia, cung cấp Please check the product’s availability online.
Vui lòng kiểm tra tình trạng sẵn có của sản phẩm online.
2 Từ: available
Phiên âm: /əˈveɪləbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sẵn có; rảnh Ngữ cảnh: Dùng cho người rảnh hoặc vật có thể được dùng I’m not available this afternoon.
Tôi không rảnh vào chiều nay.

Từ đồng nghĩa "available"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "available"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Work expands so as to fill the time available.

Công việc mở rộng để lấp đầy thời gian có sẵn.

Lưu sổ câu

2

This offer is available for a limited period only.

Ưu đãi này chỉ có sẵn trong một thời gian giới hạn.

Lưu sổ câu

3

There are often discounts available for midweek travel.

Thường có các chương trình giảm giá cho chuyến du lịch giữa tuần.

Lưu sổ câu

4

Chinese commodities available for export are varied.

Các mặt hàng xuất khẩu của Trung Quốc rất đa dạng.

Lưu sổ câu

5

What kind of tours are available?

Có những loại tour du lịch nào?

Lưu sổ câu

6

The fabric is only available in a narrow width.

Vải chỉ có khổ hẹp.

Lưu sổ câu

7

It's available in a choice of colours.

Nó có sẵn trong một sự lựa chọn về màu sắc.

Lưu sổ câu

8

Tickets are available from the Arts Centre at £2.50.

Vé có sẵn từ Trung tâm Nghệ thuật với giá £ 2,50.

Lưu sổ câu

9

Is it available in sufficient quantity?

Nó có sẵn với số lượng đủ không?

Lưu sổ câu

10

The table is available in several different heights.

Bàn có sẵn với một số chiều cao khác nhau.

Lưu sổ câu

11

What kind of wine do u have available?

Bạn có sẵn loại rượu nào?

Lưu sổ câu

12

The report form is available on disc from Personnel.

Mẫu báo cáo có sẵn trên đĩa từ Nhân sự.

Lưu sổ câu

13

I'll send you all the periodicals available.

Tôi sẽ gửi cho bạn tất cả các tạp chí định kỳ có sẵn.

Lưu sổ câu

14

Two very clear and comprehensive handbooks are available.

Hai cuốn sổ tay rất rõ ràng và toàn diện có sẵn.

Lưu sổ câu

15

The carpet is available in various widths.

Thảm có nhiều chiều rộng khác nhau.

Lưu sổ câu

16

Tickets are available from the box office.

Vé có sẵn từ phòng vé.

Lưu sổ câu

17

The offer is only available for a limited period.

Ưu đãi chỉ có sẵn trong một thời gian giới hạn.

Lưu sổ câu

18

Further information is available on request.

Thông tin chi tiết có sẵn theo yêu cầu.

Lưu sổ câu

19

Our chefs use only the freshest produce available.

Các đầu bếp của chúng tôi chỉ sử dụng những sản phẩm tươi nhất có sẵn.

Lưu sổ câu

20

Keys are available on application to the principal.

Chìa khóa có sẵn trong đơn cho hiệu trưởng.

Lưu sổ câu

21

These tablets are available over the counter.

Những máy tính bảng này có sẵn trên quầy.

Lưu sổ câu

22

There were no secretaries available to take dictation .

Không có thư ký nào để đọc chính tả.

Lưu sổ câu

23

Free ticket is available only to students.

Vé miễn phí chỉ dành cho sinh viên.

Lưu sổ câu

24

Every available doctor was called to the scene.

Tất cả các bác sĩ có sẵn đã được gọi đến hiện trường.

Lưu sổ câu

25

Find out what services are available in your area.

Tìm hiểu những dịch vụ có sẵn trong khu vực của bạn.

Lưu sổ câu

26

They are often available at a discount.

Chúng thường được giảm giá.

Lưu sổ câu

27

The new drug will be generally available from January.

Thuốc mới nói chung sẽ có sẵn từ tháng Giêng.

Lưu sổ câu

28

All sorts of lamps are available in that shop.

Tất cả các loại đèn có sẵn trong cửa hàng đó.

Lưu sổ câu

29

A paperback edition is now available at bookshops.

Một ấn bản bìa mềm hiện có sẵn tại các hiệu sách.

Lưu sổ câu

30

available resources/data

tài nguyên / dữ liệu có sẵn

Lưu sổ câu

31

Most available evidence suggests that home-schooled children are getting a good education.

Hầu hết các bằng chứng hiện có cho thấy rằng trẻ em học tại nhà đang được giáo dục tốt.

Lưu sổ câu

32

Further details are available on request.

Các chi tiết khác có sẵn theo yêu cầu.

Lưu sổ câu

33

We'll send you a copy as soon as it becomes available.

Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao ngay khi có.

Lưu sổ câu

34

We have plenty of office space available.

Chúng tôi có nhiều không gian văn phòng.

Lưu sổ câu

35

The document is now commercially available in electronic form.

Tài liệu hiện đã có sẵn trên thị trường dưới dạng điện tử.

Lưu sổ câu

36

readily/widely/freely/publicly available

sẵn sàng / rộng rãi / miễn phí / công khai

Lưu sổ câu

37

Tickets are currently available at reduced prices from the festival office.

Vé hiện có sẵn với giá giảm từ văn phòng lễ hội.

Lưu sổ câu

38

This data is still available for download on the company's website.

Dữ liệu này vẫn có sẵn để tải xuống trên trang web của công ty.

Lưu sổ câu

39

When will the information be made available to the public?

Khi nào thông tin sẽ được công bố rộng rãi?

Lưu sổ câu

40

Will she be available this afternoon?

Chiều nay cô ấy có rảnh không?

Lưu sổ câu

41

They'll be available to help every day next week.

Họ sẽ sẵn sàng trợ giúp hàng ngày vào tuần tới.

Lưu sổ câu

42

The director was not available for comment.

Giám đốc không đưa ra bình luận.

Lưu sổ câu

43

the pool of available singles

nhóm những người độc thân có sẵn

Lưu sổ câu

44

Do you think he's available?

Bạn nghĩ anh ấy có rảnh không?

Lưu sổ câu

45

This was the only room available.

Đây là phòng duy nhất còn trống.

Lưu sổ câu

46

He has $10 000 of immediately available funds.

Anh ta có 10 000 đô la tiền có sẵn ngay lập tức.

Lưu sổ câu

47

The DVDs are available for purchase.

Các đĩa DVD có sẵn để mua.

Lưu sổ câu

48

The houses are built using locally available materials.

Những ngôi nhà được xây dựng bằng vật liệu sẵn có tại địa phương.

Lưu sổ câu

49

The product will now be made available throughout the market.

Sản phẩm hiện sẽ được cung cấp trên toàn thị trường.

Lưu sổ câu

50

The CD will be available in stores next month.

Đĩa CD này sẽ có trong cửa hàng vào tháng tới.

Lưu sổ câu