available: Có sẵn, có thể sử dụng
Available dùng để chỉ việc thứ gì đó có sẵn để sử dụng, tiếp cận hoặc truy cập.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
availability
|
Phiên âm: /əˌveɪləˈbɪləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự sẵn có; tình trạng có thể dùng được | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về người/vật có thể được sử dụng, tham gia, cung cấp |
Please check the product’s availability online. |
Vui lòng kiểm tra tình trạng sẵn có của sản phẩm online. |
| 2 |
Từ:
available
|
Phiên âm: /əˈveɪləbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Sẵn có; rảnh | Ngữ cảnh: Dùng cho người rảnh hoặc vật có thể được dùng |
I’m not available this afternoon. |
Tôi không rảnh vào chiều nay. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Work expands so as to fill the time available. Công việc mở rộng để lấp đầy thời gian có sẵn. |
Công việc mở rộng để lấp đầy thời gian có sẵn. | Lưu sổ câu |
| 2 |
This offer is available for a limited period only. Ưu đãi này chỉ có sẵn trong một thời gian giới hạn. |
Ưu đãi này chỉ có sẵn trong một thời gian giới hạn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
There are often discounts available for midweek travel. Thường có các chương trình giảm giá cho chuyến du lịch giữa tuần. |
Thường có các chương trình giảm giá cho chuyến du lịch giữa tuần. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Chinese commodities available for export are varied. Các mặt hàng xuất khẩu của Trung Quốc rất đa dạng. |
Các mặt hàng xuất khẩu của Trung Quốc rất đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
What kind of tours are available? Có những loại tour du lịch nào? |
Có những loại tour du lịch nào? | Lưu sổ câu |
| 6 |
The fabric is only available in a narrow width. Vải chỉ có khổ hẹp. |
Vải chỉ có khổ hẹp. | Lưu sổ câu |
| 7 |
It's available in a choice of colours. Nó có sẵn trong một sự lựa chọn về màu sắc. |
Nó có sẵn trong một sự lựa chọn về màu sắc. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Tickets are available from the Arts Centre at £2.50. Vé có sẵn từ Trung tâm Nghệ thuật với giá £ 2,50. |
Vé có sẵn từ Trung tâm Nghệ thuật với giá £ 2,50. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Is it available in sufficient quantity? Nó có sẵn với số lượng đủ không? |
Nó có sẵn với số lượng đủ không? | Lưu sổ câu |
| 10 |
The table is available in several different heights. Bàn có sẵn với một số chiều cao khác nhau. |
Bàn có sẵn với một số chiều cao khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 11 |
What kind of wine do u have available? Bạn có sẵn loại rượu nào? |
Bạn có sẵn loại rượu nào? | Lưu sổ câu |
| 12 |
The report form is available on disc from Personnel. Mẫu báo cáo có sẵn trên đĩa từ Nhân sự. |
Mẫu báo cáo có sẵn trên đĩa từ Nhân sự. | Lưu sổ câu |
| 13 |
I'll send you all the periodicals available. Tôi sẽ gửi cho bạn tất cả các tạp chí định kỳ có sẵn. |
Tôi sẽ gửi cho bạn tất cả các tạp chí định kỳ có sẵn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Two very clear and comprehensive handbooks are available. Hai cuốn sổ tay rất rõ ràng và toàn diện có sẵn. |
Hai cuốn sổ tay rất rõ ràng và toàn diện có sẵn. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The carpet is available in various widths. Thảm có nhiều chiều rộng khác nhau. |
Thảm có nhiều chiều rộng khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Tickets are available from the box office. Vé có sẵn từ phòng vé. |
Vé có sẵn từ phòng vé. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The offer is only available for a limited period. Ưu đãi chỉ có sẵn trong một thời gian giới hạn. |
Ưu đãi chỉ có sẵn trong một thời gian giới hạn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Further information is available on request. Thông tin chi tiết có sẵn theo yêu cầu. |
Thông tin chi tiết có sẵn theo yêu cầu. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Our chefs use only the freshest produce available. Các đầu bếp của chúng tôi chỉ sử dụng những sản phẩm tươi nhất có sẵn. |
Các đầu bếp của chúng tôi chỉ sử dụng những sản phẩm tươi nhất có sẵn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Keys are available on application to the principal. Chìa khóa có sẵn trong đơn cho hiệu trưởng. |
Chìa khóa có sẵn trong đơn cho hiệu trưởng. | Lưu sổ câu |
| 21 |
These tablets are available over the counter. Những máy tính bảng này có sẵn trên quầy. |
Những máy tính bảng này có sẵn trên quầy. | Lưu sổ câu |
| 22 |
There were no secretaries available to take dictation . Không có thư ký nào để đọc chính tả. |
Không có thư ký nào để đọc chính tả. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Free ticket is available only to students. Vé miễn phí chỉ dành cho sinh viên. |
Vé miễn phí chỉ dành cho sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Every available doctor was called to the scene. Tất cả các bác sĩ có sẵn đã được gọi đến hiện trường. |
Tất cả các bác sĩ có sẵn đã được gọi đến hiện trường. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Find out what services are available in your area. Tìm hiểu những dịch vụ có sẵn trong khu vực của bạn. |
Tìm hiểu những dịch vụ có sẵn trong khu vực của bạn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
They are often available at a discount. Chúng thường được giảm giá. |
Chúng thường được giảm giá. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The new drug will be generally available from January. Thuốc mới nói chung sẽ có sẵn từ tháng Giêng. |
Thuốc mới nói chung sẽ có sẵn từ tháng Giêng. | Lưu sổ câu |
| 28 |
All sorts of lamps are available in that shop. Tất cả các loại đèn có sẵn trong cửa hàng đó. |
Tất cả các loại đèn có sẵn trong cửa hàng đó. | Lưu sổ câu |
| 29 |
A paperback edition is now available at bookshops. Một ấn bản bìa mềm hiện có sẵn tại các hiệu sách. |
Một ấn bản bìa mềm hiện có sẵn tại các hiệu sách. | Lưu sổ câu |
| 30 |
available resources/data tài nguyên / dữ liệu có sẵn |
tài nguyên / dữ liệu có sẵn | Lưu sổ câu |
| 31 |
Most available evidence suggests that home-schooled children are getting a good education. Hầu hết các bằng chứng hiện có cho thấy rằng trẻ em học tại nhà đang được giáo dục tốt. |
Hầu hết các bằng chứng hiện có cho thấy rằng trẻ em học tại nhà đang được giáo dục tốt. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Further details are available on request. Các chi tiết khác có sẵn theo yêu cầu. |
Các chi tiết khác có sẵn theo yêu cầu. | Lưu sổ câu |
| 33 |
We'll send you a copy as soon as it becomes available. Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao ngay khi có. |
Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao ngay khi có. | Lưu sổ câu |
| 34 |
We have plenty of office space available. Chúng tôi có nhiều không gian văn phòng. |
Chúng tôi có nhiều không gian văn phòng. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The document is now commercially available in electronic form. Tài liệu hiện đã có sẵn trên thị trường dưới dạng điện tử. |
Tài liệu hiện đã có sẵn trên thị trường dưới dạng điện tử. | Lưu sổ câu |
| 36 |
readily/widely/freely/publicly available sẵn sàng / rộng rãi / miễn phí / công khai |
sẵn sàng / rộng rãi / miễn phí / công khai | Lưu sổ câu |
| 37 |
Tickets are currently available at reduced prices from the festival office. Vé hiện có sẵn với giá giảm từ văn phòng lễ hội. |
Vé hiện có sẵn với giá giảm từ văn phòng lễ hội. | Lưu sổ câu |
| 38 |
This data is still available for download on the company's website. Dữ liệu này vẫn có sẵn để tải xuống trên trang web của công ty. |
Dữ liệu này vẫn có sẵn để tải xuống trên trang web của công ty. | Lưu sổ câu |
| 39 |
When will the information be made available to the public? Khi nào thông tin sẽ được công bố rộng rãi? |
Khi nào thông tin sẽ được công bố rộng rãi? | Lưu sổ câu |
| 40 |
Will she be available this afternoon? Chiều nay cô ấy có rảnh không? |
Chiều nay cô ấy có rảnh không? | Lưu sổ câu |
| 41 |
They'll be available to help every day next week. Họ sẽ sẵn sàng trợ giúp hàng ngày vào tuần tới. |
Họ sẽ sẵn sàng trợ giúp hàng ngày vào tuần tới. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The director was not available for comment. Giám đốc không đưa ra bình luận. |
Giám đốc không đưa ra bình luận. | Lưu sổ câu |
| 43 |
the pool of available singles nhóm những người độc thân có sẵn |
nhóm những người độc thân có sẵn | Lưu sổ câu |
| 44 |
Do you think he's available? Bạn nghĩ anh ấy có rảnh không? |
Bạn nghĩ anh ấy có rảnh không? | Lưu sổ câu |
| 45 |
This was the only room available. Đây là phòng duy nhất còn trống. |
Đây là phòng duy nhất còn trống. | Lưu sổ câu |
| 46 |
He has $10 000 of immediately available funds. Anh ta có 10 000 đô la tiền có sẵn ngay lập tức. |
Anh ta có 10 000 đô la tiền có sẵn ngay lập tức. | Lưu sổ câu |
| 47 |
The DVDs are available for purchase. Các đĩa DVD có sẵn để mua. |
Các đĩa DVD có sẵn để mua. | Lưu sổ câu |
| 48 |
The houses are built using locally available materials. Những ngôi nhà được xây dựng bằng vật liệu sẵn có tại địa phương. |
Những ngôi nhà được xây dựng bằng vật liệu sẵn có tại địa phương. | Lưu sổ câu |
| 49 |
The product will now be made available throughout the market. Sản phẩm hiện sẽ được cung cấp trên toàn thị trường. |
Sản phẩm hiện sẽ được cung cấp trên toàn thị trường. | Lưu sổ câu |
| 50 |
The CD will be available in stores next month. Đĩa CD này sẽ có trong cửa hàng vào tháng tới. |
Đĩa CD này sẽ có trong cửa hàng vào tháng tới. | Lưu sổ câu |