availability: Tính khả dụng, sự sẵn có
Availability là danh từ chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc có thể được sử dụng/mua.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
availability
|
Phiên âm: /əˌveɪləˈbɪləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự sẵn có; tình trạng có thể dùng được | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về người/vật có thể được sử dụng, tham gia, cung cấp |
Please check the product’s availability online. |
Vui lòng kiểm tra tình trạng sẵn có của sản phẩm online. |
| 2 |
Từ:
available
|
Phiên âm: /əˈveɪləbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Sẵn có; rảnh | Ngữ cảnh: Dùng cho người rảnh hoặc vật có thể được dùng |
I’m not available this afternoon. |
Tôi không rảnh vào chiều nay. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the availability of cheap flights tính khả dụng của các chuyến bay giá rẻ |
tính khả dụng của các chuyến bay giá rẻ | Lưu sổ câu |
| 2 |
This offer is subject to availability. Ưu đãi này tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. |
Ưu đãi này tùy thuộc vào tình trạng sẵn có. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Check her availability before you schedule the meeting. Kiểm tra sự sẵn sàng của cô ấy trước khi bạn lên lịch cuộc họp. |
Kiểm tra sự sẵn sàng của cô ấy trước khi bạn lên lịch cuộc họp. | Lưu sổ câu |