Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

availability là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ availability trong tiếng Anh

availability /əˌveɪləˈbɪləti/
- noun : khả dụng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

availability: Tính khả dụng, sự sẵn có

Availability là danh từ chỉ trạng thái sẵn sàng hoặc có thể được sử dụng/mua.

  • Please check the availability of the product. (Vui lòng kiểm tra tình trạng còn hàng của sản phẩm.)
  • Room availability may change during the holiday season. (Tình trạng phòng có thể thay đổi vào mùa lễ hội.)
  • Her availability for the meeting is limited. (Khả năng cô ấy tham dự cuộc họp bị hạn chế.)

Bảng biến thể từ "availability"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: availability
Phiên âm: /əˌveɪləˈbɪləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sẵn có; tình trạng có thể dùng được Ngữ cảnh: Dùng khi nói về người/vật có thể được sử dụng, tham gia, cung cấp Please check the product’s availability online.
Vui lòng kiểm tra tình trạng sẵn có của sản phẩm online.
2 Từ: available
Phiên âm: /əˈveɪləbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sẵn có; rảnh Ngữ cảnh: Dùng cho người rảnh hoặc vật có thể được dùng I’m not available this afternoon.
Tôi không rảnh vào chiều nay.

Từ đồng nghĩa "availability"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "availability"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the availability of cheap flights

tính khả dụng của các chuyến bay giá rẻ

Lưu sổ câu

2

This offer is subject to availability.

Ưu đãi này tùy thuộc vào tình trạng sẵn có.

Lưu sổ câu

3

Check her availability before you schedule the meeting.

Kiểm tra sự sẵn sàng của cô ấy trước khi bạn lên lịch cuộc họp.

Lưu sổ câu