Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

automotive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ automotive trong tiếng Anh

automotive /ˌɔːtəˈmoʊtɪv/
- Tính từ : Thuộc ngành ô tô

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "automotive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: automobile
Phiên âm: /ˈɔːtəmoʊbiːl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xe ô tô Ngữ cảnh: Từ trang trọng hơn “car”, phổ biến trong Mỹ She works in the automobile industry.
Cô ấy làm trong ngành công nghiệp ô tô.
2 Từ: auto
Phiên âm: /ˈɔːtoʊ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xe hơi Ngữ cảnh: Dạng rút gọn trong đời sống hằng ngày He repaired his auto himself.
Anh ấy tự sửa chiếc xe của mình.
3 Từ: automobilist
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmoʊbɪlɪst/ Loại từ: Danh từ (hiếm) Nghĩa: Người lái xe hơi Ngữ cảnh: Thuật ngữ cũ, ít dùng hiện nay Early automobilists faced many challenges.
Những người lái xe hơi thời đầu gặp nhiều thử thách.
4 Từ: automotive
Phiên âm: /ˌɔːtəˈmoʊtɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc ngành ô tô Ngữ cảnh: Dùng cho ngành công nghiệp ô tô Automotive technology is advancing fast.
Công nghệ ô tô đang phát triển nhanh.

Từ đồng nghĩa "automotive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "automotive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!