| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
authorization
|
Phiên âm: /ˌɔːθərəˈzeɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự ủy quyền | Ngữ cảnh: Quyền hoặc văn bản cho phép |
You must obtain authorization first. |
Bạn phải được ủy quyền trước. |
| 2 |
Từ:
authorize
|
Phiên âm: /ˈɔːθəraɪz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Ủy quyền; cho phép | Ngữ cảnh: Cấp quyền hợp pháp hoặc chấp thuận chính thức |
Only managers can authorize refunds. |
Chỉ quản lý mới có thể phê duyệt hoàn tiền. |
| 3 |
Từ:
authorizes
|
Phiên âm: /ˈɔːθəraɪzɪz/ | Loại từ: Động từ (V-s) | Nghĩa: Ủy quyền | Ngữ cảnh: Dùng với chủ ngữ số ít |
The system authorizes access automatically. |
Hệ thống tự động cấp quyền truy cập. |
| 4 |
Từ:
authorized
|
Phiên âm: /ˈɔːθəraɪzd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được ủy quyền | Ngữ cảnh: Người hoặc hành động được phép hợp pháp |
Only authorized personnel may enter. |
Chỉ nhân sự được ủy quyền mới được vào. |
| 5 |
Từ:
authorizing
|
Phiên âm: /ˈɔːθəraɪzɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang ủy quyền | Ngữ cảnh: Hành động cho phép đang diễn ra |
She is authorizing the final documents. |
Cô ấy đang phê duyệt các tài liệu cuối. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||