Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

authorize là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ authorize trong tiếng Anh

authorize /ˈɔːθəraɪz/
- noun : ủy quyền

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

authorize: Cho phép, ủy quyền

Authorize là động từ chỉ việc cho phép ai đó làm điều gì hoặc trao quyền hợp pháp để họ thực hiện.

  • The manager authorized the purchase of new equipment. (Quản lý cho phép mua thiết bị mới.)
  • Only the director can authorize access to this file. (Chỉ giám đốc mới có thể cho phép truy cập tệp này.)
  • The bank authorized the payment. (Ngân hàng đã phê duyệt khoản thanh toán.)

Bảng biến thể từ "authorize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: authorization
Phiên âm: /ˌɔːθərəˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ủy quyền Ngữ cảnh: Quyền hoặc văn bản cho phép You must obtain authorization first.
Bạn phải được ủy quyền trước.
2 Từ: authorize
Phiên âm: /ˈɔːθəraɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ủy quyền; cho phép Ngữ cảnh: Cấp quyền hợp pháp hoặc chấp thuận chính thức Only managers can authorize refunds.
Chỉ quản lý mới có thể phê duyệt hoàn tiền.
3 Từ: authorizes
Phiên âm: /ˈɔːθəraɪzɪz/ Loại từ: Động từ (V-s) Nghĩa: Ủy quyền Ngữ cảnh: Dùng với chủ ngữ số ít The system authorizes access automatically.
Hệ thống tự động cấp quyền truy cập.
4 Từ: authorized
Phiên âm: /ˈɔːθəraɪzd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được ủy quyền Ngữ cảnh: Người hoặc hành động được phép hợp pháp Only authorized personnel may enter.
Chỉ nhân sự được ủy quyền mới được vào.
5 Từ: authorizing
Phiên âm: /ˈɔːθəraɪzɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang ủy quyền Ngữ cảnh: Hành động cho phép đang diễn ra She is authorizing the final documents.
Cô ấy đang phê duyệt các tài liệu cuối.

Từ đồng nghĩa "authorize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "authorize"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I can authorize payments up to £5 000.

Tôi có thể ủy quyền các khoản thanh toán lên đến £ 5 000.

Lưu sổ câu

2

I have authorized him to act for me while I am away.

Tôi đã ủy quyền cho anh ta hành động thay tôi khi tôi đi vắng.

Lưu sổ câu

3

The soldiers were authorized to shoot at will.

Những người lính được phép bắn theo ý muốn.

Lưu sổ câu

4

Taxes must be authorized by an Act of Parliament.

Thuế phải được cho phép bởi Đạo luật của Nghị viện.

Lưu sổ câu

5

The manager had expressly authorized the goods to be removed.

Người quản lý đã ủy quyền rõ ràng cho hàng hóa được chuyển đi.

Lưu sổ câu

6

She tried to break into a security file for which she was not authorized.

Cô cố gắng đột nhập vào một tệp bảo mật mà cô không được phép.

Lưu sổ câu

7

The Queen authorized her press secretary to demand an apology.

Nữ hoàng ủy quyền cho thư ký báo chí của mình yêu cầu một lời xin lỗi.

Lưu sổ câu

8

The police were authorized to record his phone conversations.

Cảnh sát được phép ghi lại các cuộc nói chuyện qua điện thoại của anh ta.

Lưu sổ câu

9

I have authorized the doctor to perform all the tests he needs.

Tôi cho phép bác sĩ thực hiện tất cả xét nghiệm ông ấy cần.

Lưu sổ câu