Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

authentic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ authentic trong tiếng Anh

authentic /ɔːˈθɛntɪk/
- adjective : xác thực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

authentic: Xác thực; chính gốc

Authentic là tính từ chỉ điều gì đó thật, không giả mạo, hoặc đúng nguyên bản.

  • This restaurant serves authentic Italian food. (Nhà hàng này phục vụ món Ý chính gốc.)
  • Please provide authentic documents. (Vui lòng cung cấp tài liệu xác thực.)
  • The painting is an authentic Picasso. (Bức tranh là tác phẩm thật của Picasso.)

Bảng biến thể từ "authentic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "authentic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "authentic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!