Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

auditorium là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ auditorium trong tiếng Anh

auditorium /ˌɔːdɪˈtɔːrɪəm/
- (n) : phòng thính giả

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

auditorium: Khán phòng

Auditorium là khu vực trong nhà hát hoặc rạp chiếu nơi khán giả ngồi xem biểu diễn.

  • The auditorium was filled to capacity. (Khán phòng kín chỗ.)
  • The lights dimmed in the auditorium before the show began. (Đèn trong khán phòng mờ đi trước khi buổi diễn bắt đầu.)
  • The auditorium has excellent acoustics. (Khán phòng có âm học tuyệt vời.)

Bảng biến thể từ "auditorium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "auditorium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "auditorium"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!