Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

auction là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ auction trong tiếng Anh

auction /ˈɔːkʃən/
- noun : bán đấu giá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

auction: Cuộc đấu giá

Auction là danh từ chỉ sự kiện bán hàng cho người trả giá cao nhất; là động từ, nghĩa là bán đấu giá.

  • The painting was sold at an auction for $1 million. (Bức tranh được bán tại cuộc đấu giá với giá 1 triệu đô.)
  • They will auction the old furniture next week. (Họ sẽ đấu giá đồ nội thất cũ vào tuần tới.)
  • The charity auction raised a lot of money. (Cuộc đấu giá từ thiện đã quyên góp được nhiều tiền.)

Bảng biến thể từ "auction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: auction
Phiên âm: /ˈɔːkʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cuộc đấu giá Ngữ cảnh: Dùng khi bán hàng theo hình thức trả giá The painting was sold at an auction.
Bức tranh được bán tại một cuộc đấu giá.
2 Từ: auctioneer
Phiên âm: /ˌɔːkʃəˈnɪr/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người điều hành đấu giá Ngữ cảnh: Người dẫn dắt và chốt giá trong đấu giá The auctioneer started the bidding at $1,000.
Người điều hành đấu giá bắt đầu mức giá từ 1.000 đô.
3 Từ: auction
Phiên âm: /ˈɔːkʃn/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đấu giá Ngữ cảnh: Hành động đem ra đấu giá They will auction the property next month.
Họ sẽ đấu giá bất động sản vào tháng tới.

Từ đồng nghĩa "auction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "auction"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an auction of paintings

một cuộc đấu giá tranh

Lưu sổ câu

2

A classic Rolls-Royce fetched (= was sold for) £25 000 at auction.

Một chiếc Rolls

Lưu sổ câu

3

The house is up for auction (= will be sold at an auction).

Ngôi nhà được bán đấu giá (= sẽ được bán trong một cuộc đấu giá).

Lưu sổ câu

4

an internet auction site

một trang web đấu giá trên Internet

Lưu sổ câu

5

I try to buy furniture at auctions because it is cheaper that way.

Tôi cố gắng mua đồ nội thất tại các cuộc đấu giá vì nó rẻ hơn theo cách đó.

Lưu sổ câu

6

In a reverse auction, the price is driven steadily down.

Trong một cuộc đấu giá ngược, giá được đẩy xuống đều đặn.

Lưu sổ câu

7

The estate is holding an auction to raise money.

Di sản được tổ chức đấu giá để gây quỹ.

Lưu sổ câu

8

The goods were put up for sale by auction.

Hàng hóa được đem ra bán đấu giá.

Lưu sổ câu

9

The horse will be put up for public auction.

Con ngựa sẽ được đem ra bán đấu giá công khai.

Lưu sổ câu

10

Sotheby's announced that they would be selling a Monet painting in the May auction.

Sotheby thông báo họ sắp bán bức tranh Monet vào buổi đấu giá tháng Năm.

Lưu sổ câu