| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
attribute
|
Phiên âm: /ˈætrɪbjuːt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Đặc điểm, thuộc tính | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về đặc tính của người/vật |
Patience is an important attribute of a teacher. |
Sự kiên nhẫn là một phẩm chất quan trọng của giáo viên. |
| 2 |
Từ:
attribution
|
Phiên âm: /ˌætrɪˈbjuːʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự quy cho; sự gán cho; sự ghi nguồn | Ngữ cảnh: Dùng trong học thuật, báo chí, phân tích dữ liệu |
The journalist insisted on correct attribution. |
Nhà báo yêu cầu ghi nguồn chính xác. |
| 3 |
Từ:
attribute
|
Phiên âm: /əˈtrɪbjuːt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Quy cho, cho là do | Ngữ cảnh: Dùng khi nói nguyên nhân được cho là thuộc về ai/cái gì |
They attribute the success to teamwork. |
Họ cho rằng thành công là nhờ tinh thần đồng đội. |
| 4 |
Từ:
attributed
|
Phiên âm: /əˈtrɪbjuːtɪd/ | Loại từ: Động từ (V-ed) | Nghĩa: Đã quy cho | Ngữ cảnh: Hành động quy nguyên nhân đã xảy ra |
The rise was attributed to better marketing. |
Sự tăng trưởng được cho là nhờ marketing tốt hơn. |
| 5 |
Từ:
attributing
|
Phiên âm: /əˈtrɪbjuːtɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang quy cho | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
She is attributing her progress to daily practice. |
Cô ấy cho rằng sự tiến bộ của mình nhờ luyện tập hằng ngày. |
| 6 |
Từ:
attributable
|
Phiên âm: /əˈtrɪbjʊtəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có thể quy cho | Ngữ cảnh: Dùng trong văn viết trang trọng |
The error is attributable to human factors. |
Lỗi này có thể quy cho yếu tố con người. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||