Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

attributable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ attributable trong tiếng Anh

attributable /əˈtrɪbjʊtəbl/
- Tính từ : Có thể quy cho

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "attributable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: attribute
Phiên âm: /ˈætrɪbjuːt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Đặc điểm, thuộc tính Ngữ cảnh: Dùng khi nói về đặc tính của người/vật Patience is an important attribute of a teacher.
Sự kiên nhẫn là một phẩm chất quan trọng của giáo viên.
2 Từ: attribution
Phiên âm: /ˌætrɪˈbjuːʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự quy cho; sự gán cho; sự ghi nguồn Ngữ cảnh: Dùng trong học thuật, báo chí, phân tích dữ liệu The journalist insisted on correct attribution.
Nhà báo yêu cầu ghi nguồn chính xác.
3 Từ: attribute
Phiên âm: /əˈtrɪbjuːt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Quy cho, cho là do Ngữ cảnh: Dùng khi nói nguyên nhân được cho là thuộc về ai/cái gì They attribute the success to teamwork.
Họ cho rằng thành công là nhờ tinh thần đồng đội.
4 Từ: attributed
Phiên âm: /əˈtrɪbjuːtɪd/ Loại từ: Động từ (V-ed) Nghĩa: Đã quy cho Ngữ cảnh: Hành động quy nguyên nhân đã xảy ra The rise was attributed to better marketing.
Sự tăng trưởng được cho là nhờ marketing tốt hơn.
5 Từ: attributing
Phiên âm: /əˈtrɪbjuːtɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang quy cho Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is attributing her progress to daily practice.
Cô ấy cho rằng sự tiến bộ của mình nhờ luyện tập hằng ngày.
6 Từ: attributable
Phiên âm: /əˈtrɪbjʊtəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể quy cho Ngữ cảnh: Dùng trong văn viết trang trọng The error is attributable to human factors.
Lỗi này có thể quy cho yếu tố con người.

Từ đồng nghĩa "attributable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "attributable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!