| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
atop
|
Phiên âm: /əˈtɒp/ | Loại từ: Giới từ | Nghĩa: Trên đỉnh, trên nóc | Ngữ cảnh: Miêu tả vị trí ở phía trên cùng |
The cat sat atop the fence. |
Con mèo ngồi trên đỉnh hàng rào. |
| 2 |
Từ:
atop of
|
Phiên âm: /əˈtɒp əv/ | Loại từ: Cụm giới từ | Nghĩa: Trên đỉnh của | Ngữ cảnh: Biến thể dùng trong văn viết |
He placed the vase atop of the table. |
Anh ấy đặt bình hoa lên trên bàn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||