| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
at
|
Phiên âm: /æt/ | Loại từ: Giới từ | Nghĩa: Tại, ở, vào lúc | Ngữ cảnh: Dùng chỉ vị trí, thời gian, sự kiện |
She is at school. |
Cô ấy đang ở trường. |
| 2 |
Từ:
at least
|
Phiên âm: /æt liːst/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Ít nhất | Ngữ cảnh: Mức tối thiểu |
You should sleep at least 7 hours. |
Bạn nên ngủ ít nhất 7 giờ. |
| 3 |
Từ:
at all
|
Phiên âm: /æt ɔːl/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Một chút nào | Ngữ cảnh: Dùng trong câu phủ định |
I don’t understand at all. |
Tôi không hiểu gì cả. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||