Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

aspect là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ aspect trong tiếng Anh

aspect /ˈæspekt/
- (n) : khía cạnh, vẻ bề ngoài, diện mạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

aspect: Khía cạnh

Aspect chỉ một phần hoặc khía cạnh của một vấn đề, tình huống hoặc vật gì đó.

  • One important aspect of the job is teamwork. (Một khía cạnh quan trọng của công việc là làm việc nhóm.)
  • We need to consider every aspect of the project before moving forward. (Chúng ta cần xem xét mọi khía cạnh của dự án trước khi tiếp tục.)
  • Her analysis focused on the social aspects of the issue. (Phân tích của cô ấy tập trung vào các khía cạnh xã hội của vấn đề.)

Bảng biến thể từ "aspect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: aspect
Phiên âm: /ˈæspekt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Khía cạnh, mặt Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một phần, một khía cạnh của điều gì đó One important aspect of the job is communication.
Một khía cạnh quan trọng của công việc là giao tiếp.
2 Từ: aspects
Phiên âm: /ˈæspektz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các khía cạnh Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều khía cạnh của một vấn đề We need to consider all aspects of the plan.
Chúng ta cần xem xét tất cả các khía cạnh của kế hoạch.
3 Từ: aspectual
Phiên âm: /æsˈpɛktʃuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về khía cạnh Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả điều gì đó liên quan đến khía cạnh hoặc phần của vấn đề The aspectual differences were noticeable in the project.
Những sự khác biệt về khía cạnh đã trở nên rõ ràng trong dự án.

Từ đồng nghĩa "aspect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "aspect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The country's industry is assuming a new aspect.

Ngành công nghiệp của đất nước đang giả định một khía cạnh mới.

Lưu sổ câu

2

The house has a southern aspect.

Ngôi nhà có một khía cạnh phía nam.

Lưu sổ câu

3

Climate and weather affect every aspect of our lives.

Khí hậu và thời tiết ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng ta.

Lưu sổ câu

4

The training program covers every aspect of the job.

Chương trình đào tạo bao gồm mọi khía cạnh của công việc.

Lưu sổ câu

5

The aspect of the salesman frightened the customer off.

Khía cạnh của nhân viên bán hàng khiến khách hàng sợ hãi.

Lưu sổ câu

6

On the course we received training in every aspect of the job.

Trong khóa học, chúng tôi được đào tạo về mọi khía cạnh của công việc.

Lưu sổ câu

7

Love is something eternal; the aspect may change, but not the essence.

Tình yêu là một cái gì đó vĩnh cửu; khía cạnh có thể thay đổi, nhưng không phải là bản chất.

Lưu sổ câu

8

Dealing with people is the most important aspect of my work.

Đối xử với mọi người là khía cạnh quan trọng nhất trong công việc của tôi.

Lưu sổ câu

9

This was one aspect of her character he hadn't seen before.

Đây là một khía cạnh trong tính cách của cô mà anh chưa từng thấy trước đây.

Lưu sổ câu

10

Every aspect of the original has been closely studied and painstakingly reconstructed.

Mọi khía cạnh của bản gốc đã được nghiên cứu chặt chẽ và tái tạo một cách cẩn thận.

Lưu sổ câu

11

Individuals and businesses appear woefully uninformed about this aspect of the information age.

Các cá nhân và doanh nghiệp dường như không hiểu rõ về khía cạnh này của thời đại thông tin.

Lưu sổ câu

12

They were royally received in every aspect.

Họ đã được đón nhận một cách hoàng gia ở mọi khía cạnh.

Lưu sổ câu

13

The service was excellent in every aspect.

Các dịch vụ là tuyệt vời trong mọi khía cạnh.

Lưu sổ câu

14

The house had a south-west aspect.

Ngôi nhà có một hướng Tây Nam.

Lưu sổ câu

15

That's the most worrying aspect of the situation.

Đó là khía cạnh đáng lo ngại nhất của tình hình.

Lưu sổ câu

16

The house's aspect was dark and unattractive.

Căn nhà tối tăm và kém hấp dẫn.

Lưu sổ câu

17

His illness affects almost every aspect of his life.

Căn bệnh của anh ấy ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống.

Lưu sổ câu

18

Religion informs every aspect of their lives.

Tôn giáo thông báo mọi khía cạnh của cuộc sống của họ.

Lưu sổ câu

19

I find this aspect of my job particularly congenial.

Tôi thấy khía cạnh này trong công việc của tôi đặc biệt hợp lý.

Lưu sổ câu

20

He is a kind man hallmarked with cold aspect.

Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng với khía cạnh lạnh lùng.

Lưu sổ câu

21

'He sings' differs from 'He is singing' in aspect.

'Anh ấy hát' khác với 'Anh ấy đang hát' ở khía cạnh nào.

Lưu sổ câu

22

The house has a north - facing aspect.

Ngôi nhà có mặt quay về hướng Bắc.

Lưu sổ câu

23

The divorce affected every aspect of her life.

Cuộc ly hôn ảnh hưởng đến mọi mặt trong cuộc sống của cô.

Lưu sổ câu

24

This scheme is very good from the social aspect.

Đề án này là rất tốt từ khía cạnh xã hội.

Lưu sổ câu

25

The most terrifying aspect of nuclear bombing is radiation.

Khía cạnh đáng sợ nhất của ném bom hạt nhân là bức xạ.

Lưu sổ câu

26

The storm outside gave the room a sinister aspect.

Cơn bão bên ngoài tạo cho căn phòng một khía cạnh nham hiểm.

Lưu sổ câu

27

Our room had a western aspect.

Phòng của chúng tôi có một khía cạnh phương Tây.

Lưu sổ câu

28

Events began to take on a more sinister aspect.

Các sự kiện bắt đầu mang một khía cạnh nham hiểm hơn.

Lưu sổ câu

29

She felt she had looked at the problem from every aspect.

Cô cảm thấy mình đã nhìn nhận vấn đề từ mọi khía cạnh.

Lưu sổ câu

30

The book aims to cover all aspects of city life.

Cuốn sách nhằm mục đích đề cập đến tất cả các khía cạnh của cuộc sống thành phố.

Lưu sổ câu

31

The exhibition will focus on various aspects of life and culture in the Middle East.

Triển lãm sẽ tập trung vào các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và văn hóa ở Trung Đông.

Lưu sổ câu

32

the most important aspect of the debate

khía cạnh quan trọng nhất của cuộc tranh luận

Lưu sổ câu

33

She felt she had looked at the problem from every aspect.

Cô ấy cảm thấy mình đã nhìn nhận vấn đề từ mọi khía cạnh.

Lưu sổ câu

34

This was one aspect of her character he hadn't seen before.

Đây là một khía cạnh trong tính cách của cô mà anh chưa từng thấy trước đây.

Lưu sổ câu

35

We have worked very hard on certain aspects of our game.

Chúng tôi đã làm việc rất chăm chỉ trên một số khía cạnh của trò chơi.

Lưu sổ câu

36

The consultancy gives advice to manufacturers on the health and safety aspects of their products.

Tư vấn đưa ra lời khuyên cho các nhà sản xuất về các khía cạnh sức khỏe và an toàn của sản phẩm của họ.

Lưu sổ câu

37

the dirty and seedy aspect of the bar

khía cạnh bẩn thỉu và sần sùi của thanh

Lưu sổ câu

38

Our room had a western aspect.

Phòng của chúng tôi có một khía cạnh phương Tây.

Lưu sổ câu

39

The southern aspect of the school was dominated by the mountain.

Phương diện phía nam của trường bị chi phối bởi núi.

Lưu sổ câu

40

The project has two main aspects.

Dự án có hai khía cạnh chính.

Lưu sổ câu

41

They provided assistance on various aspects of the job.

Họ đã hỗ trợ về các khía cạnh khác nhau của công việc.

Lưu sổ câu

42

We will be looking at many different aspects of pollution.

Chúng ta sẽ xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của ô nhiễm.

Lưu sổ câu

43

Questions also cover much broader aspects of general health and fitness.

Các câu hỏi cũng bao gồm các khía cạnh rộng hơn nhiều về sức khỏe và thể chất nói chung.

Lưu sổ câu

44

This plan is very good from the social aspect.

Kế hoạch này rất tốt từ khía cạnh xã hội.

Lưu sổ câu

45

the positive aspects to retirement

những khía cạnh tích cực khi nghỉ hưu

Lưu sổ câu

46

the theoretical aspects of the course

các khía cạnh lý thuyết của khóa học

Lưu sổ câu

47

the worst aspects of tourism

khía cạnh tồi tệ nhất của du lịch

Lưu sổ câu

48

Seeing a doctor when you are sick is just one aspect of staying healthy.

Đi khám bác sĩ khi bạn bệnh chỉ là một việc làm để khỏe mạnh.

Lưu sổ câu