| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ash
|
Phiên âm: /æʃ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tro; cây tần bì | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về phần còn lại sau khi đốt cháy; hoặc loại cây ash |
The fire left a pile of ash. |
Đám cháy để lại một đống tro. |
| 2 |
Từ:
ashes
|
Phiên âm: /ˈæʃɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Tro tàn | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về lượng tro nhiều hoặc ẩn dụ về sự tàn lụi |
The house was reduced to ashes. |
Ngôi nhà bị thiêu rụi thành tro. |
| 3 |
Từ:
ashy
|
Phiên âm: /ˈæʃi/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có tro; xám nhợt | Ngữ cảnh: Dùng mô tả bề mặt dính tro hoặc khuôn mặt tái nhợt |
His face looked ashy with shock. |
Mặt anh ấy tái xám vì sốc. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||