Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ascertain là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ascertain trong tiếng Anh

ascertain /ˌæsəˈteɪn/
- adjective : xác định

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ascertain: Xác minh, tìm hiểu chắc chắn

Ascertain là động từ chỉ việc kiểm tra, xác minh để biết điều gì đó chắc chắn.

  • The police are trying to ascertain the cause of the accident. (Cảnh sát đang cố xác minh nguyên nhân vụ tai nạn.)
  • We must ascertain whether the report is accurate. (Chúng ta phải xác minh xem báo cáo có chính xác không.)
  • The doctor ascertained the patient’s condition before treatment. (Bác sĩ xác định tình trạng của bệnh nhân trước khi điều trị.)

Bảng biến thể từ "ascertain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ascertain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ascertain"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We need to ascertain what the problem is so we can fix it.

Chúng tôi cần xác định xem sự cố là gì để chúng tôi có thể sửa nó.

Lưu sổ câu