ascertain: Xác minh, tìm hiểu chắc chắn
Ascertain là động từ chỉ việc kiểm tra, xác minh để biết điều gì đó chắc chắn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We need to ascertain what the problem is so we can fix it. Chúng tôi cần xác định xem sự cố là gì để chúng tôi có thể sửa nó. |
Chúng tôi cần xác định xem sự cố là gì để chúng tôi có thể sửa nó. | Lưu sổ câu |