| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
soon
|
Phiên âm: /suːn/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Sớm | Ngữ cảnh: Không lâu nữa; trong thời gian gần |
I will see you soon. |
Tôi sẽ gặp bạn sớm. |
| 2 |
Từ:
sooner
|
Phiên âm: /ˈsuːnə/ | Loại từ: So sánh hơn | Nghĩa: Sớm hơn | Ngữ cảnh: Mức độ hơn |
The sooner we start, the better. |
Chúng ta bắt đầu càng sớm càng tốt. |
| 3 |
Từ:
soonest
|
Phiên âm: /ˈsuːnɪst/ | Loại từ: So sánh nhất | Nghĩa: Sớm nhất | Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất |
She arrived soonest of all. |
Cô ấy đến sớm nhất. |
| 4 |
Từ:
as soon as
|
Phiên âm: /əz suːn æz/ | Loại từ: Cụm liên từ | Nghĩa: Ngay khi | Ngữ cảnh: Diễn tả thời điểm |
Call me as soon as you arrive. |
Gọi tôi ngay khi bạn đến. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||