| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
articulation
|
Phiên âm: /ɑːrˌtɪkjəˈleɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự diễn đạt; sự phát âm rõ | Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ năng nói/viết hoặc ngôn ngữ học |
Good articulation is important in presentations. |
Sự diễn đạt rõ ràng rất quan trọng trong thuyết trình. |
| 2 |
Từ:
articulate
|
Phiên âm: /ɑːrˈtɪkjəleɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Diễn đạt rõ ràng | Ngữ cảnh: Dùng khi nói/viết mạch lạc, dễ hiểu |
She can articulate her ideas well. |
Cô ấy có thể diễn đạt ý tưởng của mình rất tốt. |
| 3 |
Từ:
articulated
|
Phiên âm: /ɑːrˈtɪkjəleɪtɪd/ | Loại từ: Động từ (V-ed) | Nghĩa: Đã diễn đạt | Ngữ cảnh: Dùng khi ý tưởng đã được nêu rõ |
The goals were clearly articulated. |
Các mục tiêu đã được diễn đạt rõ ràng. |
| 4 |
Từ:
articulating
|
Phiên âm: /ɑːrˈtɪkjəleɪtɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang diễn đạt | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra |
He is articulating the main argument. |
Anh ấy đang trình bày luận điểm chính. |
| 5 |
Từ:
articulate
|
Phiên âm: /ɑːrˈtɪkjələt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Ăn nói lưu loát, rõ ràng | Ngữ cảnh: Dùng mô tả người nói tốt |
He is an articulate speaker. |
Anh ấy là một người nói chuyện rất lưu loát. |
| 6 |
Từ:
articulately
|
Phiên âm: /ɑːrˈtɪkjəleɪtli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách lưu loát, rõ ràng | Ngữ cảnh: Mô tả cách nói/viết |
She spoke articulately about the issue. |
Cô ấy nói rất mạch lạc về vấn đề đó. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||