Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

arrival là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ arrival trong tiếng Anh

arrival /əˈraɪvəl/
- (n) : sự đến, sự tới nơi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

arrival: Sự đến, sự xuất hiện

Arrival dùng để chỉ hành động hoặc sự kiện khi một ai đó hoặc một vật đến một địa điểm cụ thể.

  • The arrival of the guests was delayed due to traffic. (Sự đến của các khách mời bị trễ do giao thông.)
  • We were waiting at the airport for her arrival. (Chúng tôi đang chờ tại sân bay cho sự đến của cô ấy.)
  • The arrival of the new shipment was expected this morning. (Sự đến của lô hàng mới dự kiến vào sáng nay.)

Bảng biến thể từ "arrival"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: arrival
Phiên âm: /əˈraɪvəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự đến, sự tới Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc sự kiện đến nơi The arrival of the guests was delayed.
Sự đến của các khách mời bị hoãn.
2 Từ: arrive
Phiên âm: /əˈraɪv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đến, tới nơi Ngữ cảnh: Dùng khi ai đó đến một nơi We will arrive at the station by noon.
Chúng tôi sẽ đến ga vào giữa trưa.
3 Từ: arrived
Phiên âm: /əˈraɪvd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã đến, đã tới Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động đến nơi đã hoàn thành He arrived late at the meeting.
Anh ấy đã đến muộn trong cuộc họp.
4 Từ: arriving
Phiên âm: /əˈraɪvɪŋ/ Loại từ: Động từ V-ing Nghĩa: Đang đến, đang tới nơi Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động đang diễn ra The train is arriving soon.
Chuyến tàu sẽ đến sớm.

Từ đồng nghĩa "arrival"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "arrival"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

His arrival brought complete silence to the room.

Sự xuất hiện của anh khiến căn phòng hoàn toàn im lặng.

Lưu sổ câu

2

He was dead on arrival at the nearby hospital.

Anh ấy đã chết khi đến bệnh viện gần đó.

Lưu sổ câu

3

Her arrival caused a flurry of excitement.

Sự xuất hiện của cô ấy gây ra một loạt phấn khích.

Lưu sổ câu

4

The train's approximate time of arrival is 10.30.

Thời gian tàu đến nơi dự kiến là 10:30.

Lưu sổ câu

5

Her unexpected arrival threw us into total confusion.

Sự xuất hiện bất ngờ của cô ấy khiến chúng tôi vô cùng bối rối.

Lưu sổ câu

6

Her arrival coincided with our departure.

Sự xuất hiện của cô ấy trùng với sự ra đi của chúng tôi.

Lưu sổ câu

7

His arrival cast a blight on the wedding day.

Sự xuất hiện của anh ấy đã làm hỏng ngay ngày cưới.

Lưu sổ câu

8

Cheers greeted the arrival of the Queen.

Tiếng hò reo chào đón sự xuất hiện của Nữ hoàng.

Lưu sổ câu

9

We apologize for the late arrival of the train.

Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đến muộn.

Lưu sổ câu

10

I'll inform the mistress of your arrival, madam.

Tôi sẽ thông báo cho bà chủ về việc bà đến, thưa bà.

Lưu sổ câu

11

I've just learned of his arrival.

Tôi vừa được biết về sự xuất hiện của anh ấy.

Lưu sổ câu

12

What's the specific time of his arrival?

Thời gian cụ thể anh ấy đến là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

13

She was apprised of our arrival.

Cô ấy đã rất vui mừng khi chúng tôi đến.

Lưu sổ câu

14

With best wishes for your safe arrival!

Với những lời chúc tốt đẹp nhất cho sự đến nơi an toàn của bạn!

Lưu sổ câu

15

His arrival caused quite a commotion.

Sự xuất hiện của anh ta đã gây ra một sự náo động khá lớn.

Lưu sổ câu

16

The manager's arrival galvanized the workers into activity.

Sự xuất hiện của người quản lý khiến công nhân bắt đầu hoạt động.

Lưu sổ câu

17

The date of his arrival is uncertain.

Ngày anh ta đến là không chắc chắn.

Lưu sổ câu

18

On his arrival at the airport,[www.] he called me.

Khi đến sân bay, [www.Senturedict.com] anh ấy đã gọi cho tôi.

Lưu sổ câu

19

The long-playing record was made defunct by the arrival of the CD.

Bản ghi âm lâu dài đã không còn tồn tại bởi sự xuất hiện của đĩa CD.

Lưu sổ câu

20

The timely arrival of the cheque took away the need to borrow money.

Sự xuất hiện kịp thời của séc đã lấy đi nhu cầu vay tiền.

Lưu sổ câu

21

The sudden arrival of guests forced her to change her plans.

Việc khách đến bất ngờ buộc cô phải thay đổi kế hoạch.

Lưu sổ câu

22

This event long antedates the arrival of Columbus in America.

Sự kiện này từ lâu đã báo trước sự xuất hiện của Columbus ở Châu Mỹ.

Lưu sổ câu

23

Please inform us of your travel plans, i.e. arrival time, carrier, etc.

Vui lòng thông báo cho chúng tôi về kế hoạch du lịch của bạn, tức là thời gian đến, hãng vận chuyển, v.v.

Lưu sổ câu

24

The late arrival of the train messed up all our plans.

Chuyến tàu đến muộn đã làm xáo trộn mọi kế hoạch của chúng tôi.

Lưu sổ câu

25

A ring at the doorbell announced the late arrival of Jack.

Một hồi chuông ở chuông cửa thông báo sự đến muộn của Jack.

Lưu sổ câu

26

The usual hoopla surrounded the arrival of the pop star.

Tiếng huyên náo thường thấy bao quanh sự xuất hiện của ngôi sao nhạc pop.

Lưu sổ câu

27

The arrival of this South American predator threatened the survival of native species.

Sự xuất hiện của động vật ăn thịt Nam Mỹ này đã đe dọa sự tồn tại của các loài bản địa.

Lưu sổ câu

28

Guests receive dinner on / upon arrival at the hotel.

Khách nhận bữa tối vào / khi đến khách sạn.

Lưu sổ câu

29

We apologize for the late arrival of the train.

Chúng tôi xin lỗi vì chuyến tàu đến muộn.

Lưu sổ câu

30

the arrival of the mail in the morning

thư đến vào buổi sáng

Lưu sổ câu

31

Our estimated time of arrival is 7.15.

Thời gian đến dự kiến ​​của chúng tôi là 7,15.

Lưu sổ câu

32

I need to check our arrival time.

Tôi cần kiểm tra thời gian đến của chúng tôi.

Lưu sổ câu

33

Guests receive dinner on arrival at the hotel

Quý khách dùng bữa tối khi đến khách sạn

Lưu sổ câu

34

She was declared dead on arrival at the hospital.

Cô ấy được tuyên bố là đã chết khi đến bệnh viện.

Lưu sổ câu

35

There are 120 arrivals and departures every day.

Có 120 lượt khách đến và đi mỗi ngày.

Lưu sổ câu

36

daily arrivals of new patients

số lượng bệnh nhân mới đến hàng ngày

Lưu sổ câu

37

They are eagerly awaiting the arrival of their new computer.

Họ háo hức chờ đợi sự xuất hiện của máy tính mới.

Lưu sổ câu

38

I made my way through arrivals.

Tôi đã tìm được đường đến.

Lưu sổ câu

39

The first arrivals at the concert got the best seats.

Những người đầu tiên đến buổi hòa nhạc đã có được chỗ ngồi tốt nhất.

Lưu sổ câu

40

early/late/new arrivals

khách đến sớm / muộn / mới

Lưu sổ câu

41

We're expecting a new arrival (= a baby) in the family soon.

Chúng tôi đang mong đợi một sự xuất hiện mới (= một em bé) trong gia đình sớm.

Lưu sổ câu

42

the arrival of pay TV

sự xuất hiện của truyền hình trả tiền

Lưu sổ câu

43

She was pronounced dead on arrival.

Cô ấy được tuyên bố là đã chết khi đến nơi.

Lưu sổ câu

44

Many of the casualties were dead on arrival.

Nhiều người trong số những người thương vong đã chết khi đến nơi.

Lưu sổ câu

45

The bill was dead on arrival in the Senate.

Dự luật đã chết khi đến Thượng viện.

Lưu sổ câu

46

Security escorts will ensure their safe arrival.

Hộ tống an ninh sẽ đảm bảo họ đến nơi an toàn.

Lưu sổ câu

47

The staff greeted the arrival of the new boss with excitement.

Các nhân viên chào đón sự xuất hiện của ông chủ mới với sự phấn khích.

Lưu sổ câu

48

They were saved by the arrival on the scene of another boat.

Họ được cứu khi đến hiện trường trên một chiếc thuyền khác.

Lưu sổ câu

49

With the arrival of John's friends, the party became really enjoyable.

Với sự xuất hiện của những người bạn của John, bữa tiệc trở nên thực sự thú vị.

Lưu sổ câu

50

A frost in the air marked the arrival of winter.

Một đợt sương giá trong không khí đánh dấu sự xuất hiện của mùa đông.

Lưu sổ câu

51

A rainstorm greeted our arrival.

Một cơn mưa rào chào đón sự xuất hiện của chúng tôi.

Lưu sổ câu

52

He met her soon after his arrival in Scotland.

Anh gặp cô ngay sau khi đến Scotland.

Lưu sổ câu

53

Her arrival was a complete surprise.

Sự xuất hiện của cô ấy là một điều hoàn toàn bất ngờ.

Lưu sổ câu

54

News spread of the imminent arrival of the detective.

Tin tức lan truyền về sự xuất hiện sắp xảy ra của thám tử.

Lưu sổ câu

55

The princess's unexpected arrival threw catering staff into a panic.

Sự xuất hiện bất ngờ của công chúa khiến các nhân viên phục vụ hoảng sợ.

Lưu sổ câu

56

The sound of the doorbell announced her arrival.

Tiếng chuông cửa báo tin cô ấy đến.

Lưu sổ câu

57

We are delighted to welcome two new arrivals to the firm this month.

Chúng tôi vui mừng chào đón hai người mới đến công ty trong tháng này.

Lưu sổ câu

58

I was a new arrival in the country then.

Khi đó tôi là một người mới đến đất nước này.

Lưu sổ câu

59

There were plenty of jobs for arrivals from other areas.

Có rất nhiều việc làm cho những người đến từ các khu vực khác.

Lưu sổ câu

60

The first arrivals are going through immigration control now.

Những người đầu tiên đến đây đang được kiểm soát nhập cư.

Lưu sổ câu

61

The family are recent arrivals from South Africa.

Gia đình là những người mới đến từ Nam Phi.

Lưu sổ câu

62

Somebody needs to be here to greet the late arrivals.

Cần có ai đó ở đây để chào đón những người đến muộn.

Lưu sổ câu